BÀI TẬP CỦNG CỐ NỘI DUNG CÁC THAO TÁC HOÀN THIỆN BẢNG TÍNH
Quiz
•
Information Technology (IT)
•
8th Grade
•
Hard
10 Triệu Thị Huyền
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thao tác nháy phải chuột vào tên trang tính rồi chọn Delete dùng để thực hiện:
Tạo trang tính mới.
Chèn thêm trang tính
Xóa một trang tính
Sao chép trang tính
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nhìn vào hình vẽ bên, khi nháy chuột vào dấu + để tạo trang tính mới đúng hay sai?
ĐÚNG
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Thao tác nháy đúp chuột vào tên trang tính, nhập tên mới rồi nhấn phím Enter hoặc nháy nút chuột phải và chọn rename như hình bên rồi nhập tên mới. Thao tác đó dùng để làm gì?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 2 pts
Hình vẽ bên thực hiện thao tác nào trong trang tính?
Sao chép một trang tính sang vị trí mới
Đổi tên trang tính
Xóa trang tính
Di chuyển trang tính
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để chèn trang tính mới trước trang tính A ta cần thao tác
Nháy nút phải chuột vào trên trang tính và chọn lệnh Rename.
Nháy nút phải chuột vào trên trang tính và chọn lệnh Move or copy.
Nháy nút phải chuột vào trên trang tính và chọn lệnh Insert/Worksheet.
Nháy nút phải chuột vào trên trang tính và chọn lệnh Delete.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Lựa chọn Outline trong cửa sổ Format Cells dùng để làm gì?
Không kẻ khung
Kẻ đường viền ô
Kẻ khung bên ngoài
Chọn kiểu đường kẻ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Lựa chọn hình bên trong cửa sổ Format Cells dùng để làm gì?
Không kẻ khung
Kẻ khung bên ngoài
Kẻ đường viền ô
Chọn kiểu đường kẻ
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Lựa chọn ở hình bên trong cửa sổ Format cell để chọn kiểu đường kẻ đúng hay sai?
ĐÚNG
9.
FILL IN THE BLANK QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong cửa sổ Format Cells lựa chọn Color dùng để chọn ............... cho đường kẻ
Similar Resources on Wayground
10 questions
G10.U1.2.Sự ưu việt của máy tính và những thành tựu của tin học
Quiz
•
10th Grade
13 questions
tin_9_kntt_bai_11a_su_dung_ham_sumif
Quiz
•
9th Grade
10 questions
BÀI 22. THỰC HÀNH KẾT NỐI CÁC THIẾT BỊ SỐ
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Khám Phá Nghề Nghiệp Trong Tin Học
Quiz
•
8th Grade - University
14 questions
tin_9_kntt_bai_12a_su_dung_ham_if
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Bài tập gõ phím cơ bản
Quiz
•
12th Grade - University
8 questions
Tin học 7. Hệ điều hành và phần mềm ứng dụng
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
tiết 2-bài 16 tin 10
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Information Technology (IT)
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
20 questions
Figurative Language Review
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes
Quiz
•
8th Grade
22 questions
Newton's Laws of Motion
Lesson
•
8th Grade
24 questions
3.1 Parallel lines cut by a transversal
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Slope from a Graph
Quiz
•
8th Grade
