
TIN 9 GKII

Quiz
•
Fun
•
9th Grade
•
Hard
Đào Chinh
Used 4+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công cụ xác thực dữ liệu có chức năng gì?
A. Kiểm tra độ chính xác của dữ liệu khi nhập vào ô tính.
B. Hạn chế loại dữ liệu hoặc giá trị của dữ liệu khi nhập vào ô tính.
C. Xác thực danh tính người sử dụng
D. Loại bỏ dữ liệu sai khỏi bảng tính.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công cụ xác thực dữ liệu trong phần mềm bảng tính có tên là gì?
A. Get Data.
B. Sort Data.
C. Data Validation.
D. Data Filter.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi muốn công cụ xác thực dữ liệu chỉ cho phép chọn dữ liệu từ danh sách thả xuống, ta cần chọn mục nào trong ô Allow?
A. Demical
B. Date
C. List
D. Time
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Ý nghĩa của kiểu dữ liệu Decimal là gì?
A. Số nguyên – ô tính chỉ chấp nhận các số nguyên.
B. Ngày tháng – ô tính chỉ chấp nhận dữ liệu ngày tháng.
C. Số thập phân – ô tính chỉ chấp nhận các số thập phân.
D. Thời gian – ô tính chỉ chấp nhận dữ liệu thời gian.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Công thức chung của hàm COUNTIF là gì?
A. =COUNTIF(range, criteria)
B. =COUNTIF(number, range, criteria)
C. =COUNTIF(range, criteria, number)
D. =COUNTIF(ref, range, criteria, number)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tham số range trong công thức của COUNTIF có nghĩa là gì?
A. Tổng dữ liệu trong các ô tính cần kiểm tra
B. Tích dữ liệu trong các ô tính cần kiểm tra
C. Phạm vi chứa các ô tính cần kiểm tra
D. Thứ tự các ô tính cần kiểm tra
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hàm SUMIF có thể được sử dụng để:
A. Tính tổng các ô có giá trị lớn hơn một giá trị cụ thể
B. Tính tổng các ô có giá trị bằng một giá trị cụ thể
C. Tính tổng các ô có giá trị thỏa mãn một điều kiện cụ thể
D. Tất cả các đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Phổ Cao Excellent

Quiz
•
1st - 10th Grade
21 questions
ĐC TIn giữa học kì 1 lớp 9

Quiz
•
9th Grade
26 questions
Kiểm tra kiến thức điện năng

Quiz
•
9th Grade
23 questions
ĐỀ CƯƠNG

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
耳から覚える・語彙・259~279

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
[GS5][MD1][Máy tính căn bản] Điện toán đám mây

Quiz
•
9th Grade
21 questions
Thi Trắc nghiệm TLA

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade