ngữ pháp bài 18 & từ mới bài 19 genki

ngữ pháp bài 18 & từ mới bài 19 genki

1st - 10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test NP bài 8 + từ vựng bài 9

Test NP bài 8 + từ vựng bài 9

1st - 7th Grade

20 Qs

Placement Test JLPT N5

Placement Test JLPT N5

2nd - 3rd Grade

20 Qs

Ngữ pháp bài 10 + từ mới bài 11

Ngữ pháp bài 10 + từ mới bài 11

1st - 10th Grade

20 Qs

Uchi

Uchi

1st Grade - University

20 Qs

難読漢字

難読漢字

1st Grade

23 Qs

Ngữ pháp bài 11 + từ vựng bài 12

Ngữ pháp bài 11 + từ vựng bài 12

1st - 5th Grade

20 Qs

ngữ pháp bài 19 & từ mới bài 20 genki

ngữ pháp bài 19 & từ mới bài 20 genki

1st - 10th Grade

20 Qs

Test Kanji Bài 10 Genki

Test Kanji Bài 10 Genki

1st - 7th Grade

20 Qs

ngữ pháp bài 18 & từ mới bài 19 genki

ngữ pháp bài 18 & từ mới bài 19 genki

Assessment

Quiz

Fun

1st - 10th Grade

Medium

Created by

Dương Thùy

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

あきに ___と、すずしく なります。

行く

行かない

ならない

なる

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

家族から 手紙が 来ないと______。

電話してください

電話したほうがいいですよ。

かなしく なります

うれしく なります

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

服が ____ います。

わいて

こわれて

よごれて

開いて

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おゆを ______います。

わいて

わかして

わたして

かわいて

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

シャワーを _____ よかったです。

あべば

およげば

およぎれば

あびれば

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

レポートを ______。

かきてしまった

かいてしまいた

かいてしまった

かいてしまります

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

電車に_____、電話をしました。

おりながら

おくりながる

のりなら

きりなら

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?