Quiz Tiếng Trung - Bài 5 và Bài 6

Quiz Tiếng Trung - Bài 5 và Bài 6

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra bài 16

Kiểm tra bài 16

University

12 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

CB1 Buổi 10

CB1 Buổi 10

University

15 Qs

HSK 1-Bài 8

HSK 1-Bài 8

12th Grade - University

10 Qs

Bài 4

Bài 4

University

16 Qs

第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

第七课:你身体好吗?Bài 7: Bạn có khỏe không?

University

10 Qs

第一颗:你好

第一颗:你好

University

10 Qs

Boya bài 1

Boya bài 1

University

10 Qs

Quiz Tiếng Trung - Bài 5 và Bài 6

Quiz Tiếng Trung - Bài 5 và Bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Phạm Phương

Used 4+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ Hán nào có nghĩa là 'Khỏe, tốt, được'?

老师

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Bạn gọi tên gì?'?

你们好

再见

我叫王华

你叫什么名字?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cô giáo'?

老师

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đại từ nào thể hiện sự tôn trọng?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào có nghĩa là 'Tạm biệt'?

对不起

谢谢

再见

你好

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ Hán nào có nghĩa là 'Tên'?

什么

名字

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu nào đúng về cách dùng của '们'?

Cả ba đều đúng

我 + 们 = 我们

你 + 们 = 你们

他 + 们 = 她们

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?