Số Học và Hình Học

Số Học và Hình Học

5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LATIHAN UJIAN MID SM 2 MATEMATIKA KELAS V

LATIHAN UJIAN MID SM 2 MATEMATIKA KELAS V

5th Grade

30 Qs

Soal Penguasaan Materi PKP Di PB SDN 1 Ciawigebang

Soal Penguasaan Materi PKP Di PB SDN 1 Ciawigebang

1st - 12th Grade

35 Qs

Toán 3 cuối năm

Toán 3 cuối năm

1st - 12th Grade

30 Qs

g.2.6 Ôn Violympic toán Tiếng Việt lớp 1-Số 6 (hongdat)

g.2.6 Ôn Violympic toán Tiếng Việt lớp 1-Số 6 (hongdat)

1st Grade - University

29 Qs

KHOA HỌC

KHOA HỌC

5th Grade

36 Qs

CHINH PHỤC TRI THỨC TUẦN 3

CHINH PHỤC TRI THỨC TUẦN 3

5th Grade

30 Qs

Babak Penyisihan Cerdas Cermat 2023

Babak Penyisihan Cerdas Cermat 2023

1st - 5th Grade

30 Qs

toán,tiéngviet5

toán,tiéngviet5

5th Grade

32 Qs

Số Học và Hình Học

Số Học và Hình Học

Assessment

Quiz

Other

5th Grade

Medium

Created by

Phạm Thị Huế - Thị Trấn

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính 40,25 + 9,367 =......?

133,92

496,17

13,392

49,617

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính: 6,794 x 1000 = …….là:

6,794

67,94

679,4

6794

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng của hai số bằng số lớn nhất có hai chữ số. Tỉ số của hai số đó là, hai số đó là:

44 và 55

45 và 54

32 và 6

26 và 73

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tỉ số viết dưới dạng tỉ số phần trăm là:

20%

40%

30%

60%

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tuổi mẹ hơn tuổi con 27 tuổi. Biết rằng tuổi con bằng tuổi mẹ. Tính tuổi của mỗi người.

Con 9 tuổi, mẹ 36 tuổi

Con 8 tuổi, mẹ 35 tuổi

Con 7 tuổi, mẹ 34 tuổi

Con 6 tuổi, mẹ 33 tuổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các số dưới đây, số nào không bằng các số còn lại?

0,5

0,05

0,50

0,500

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trên một bản đồ có tỉ lệ 1 : 2 000 000, quãng đường từ Hà Nội - Thái Nguyên đo được 4,1 cm. Tìm độ dài thật của quãng đường từ Hà Nội - Thái Nguyên.

82 km

80 km

41 km

20 km

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?