Quiz từ vựng

Quiz từ vựng

11th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ Vựng

Từ Vựng

9th - 12th Grade

10 Qs

UNIT 4-GRADE 11 GLOBAL-VOCAB

UNIT 4-GRADE 11 GLOBAL-VOCAB

11th Grade

16 Qs

tieng anh

tieng anh

6th - 12th Grade

10 Qs

Test_27/6

Test_27/6

KG - Professional Development

14 Qs

MY FOREIGN FRIENDS

MY FOREIGN FRIENDS

5th Grade - University

15 Qs

UNIT 25

UNIT 25

1st Grade - University

10 Qs

22/11

22/11

1st - 12th Grade

10 Qs

Từ nối - kiến thức cơ bản

Từ nối - kiến thức cơ bản

11th Grade

14 Qs

Quiz từ vựng

Quiz từ vựng

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Minh Nguyet

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cổ kính'?

ancient

historic

heritage

temple

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bảo tồn'?

fine

preserve

appreciate

restore

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thành trì'?

citadel

monument

landscape

valley

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nghệ thuật biểu diễn'?

performing arts

festive

complex

crowdfunding

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đá vôi'?

historic

imperial

limestone

folk

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

valley (n)


thung lũng

hết dần, tắt ngấm, lỗi thời

khôi phục, sửa lại


thuộc về hoàng tộc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

performing arts (n)

lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc

nghệ thuật biểu biễn

hiểu rõ giá trị, đánh giá cao


quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?