「にげます」 có nghĩa là gì?

Trắc nghiệm từ vựng - Bài 33

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
TUNG LV10 LÊ VĂN
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chạy trốn
Bỏ vào
Đóng lại
Nhìn thấy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「さわぎます」 có nghĩa là gì?
Làm ồn
Ngủ
Đóng lại
Nhìn thấy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「あきらめます」 có nghĩa là gì?
Bỏ cuộc
Nhận ra
Nhìn thấy
Học thuộc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「なげます」 có nghĩa là gì?
Ném
Chơi
Đóng lại
Đi ra ngoài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「まもります」 có nghĩa là gì?
Bảo vệ
Chơi
Ngủ
Làm mất
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「あげます」 có nghĩa là gì?
Nâng lên
Hạ xuống
Đóng lại
Đi ra ngoài
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「さげます」 có nghĩa là gì?
Hạ xuống
Nâng lên
Đóng cửa
Chạy trốn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

Quiz
•
University
25 questions
Bổ trợ Foundation (Speaking L1)

Quiz
•
University
25 questions
Vocab test - Reading

Quiz
•
11th Grade - University
25 questions
CHỦ ĐỀ 1: SỰ HÌNH THÀNH TRẬT TỰ THẾ GIỚI

Quiz
•
University
30 questions
Từ vựng buổi 6

Quiz
•
University
25 questions
Bible funny Quiz

Quiz
•
University - Professi...
23 questions
Cuộc sống ở nông thôn

Quiz
•
8th Grade - University
25 questions
Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade