Trắc nghiệm từ vựng - Bài 33

Trắc nghiệm từ vựng - Bài 33

University

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LIS 7: VOCAB OF HOMEWORK

LIS 7: VOCAB OF HOMEWORK

10th Grade - University

25 Qs

CodeWar quizizz (13/08/2021)

CodeWar quizizz (13/08/2021)

University

23 Qs

Toeic A-Lis3-vocab Test

Toeic A-Lis3-vocab Test

University

30 Qs

kiểm tra bảng tổng hợp chữ cái

kiểm tra bảng tổng hợp chữ cái

University

31 Qs

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

University

30 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

University

30 Qs

cn17 - vocabulary 2

cn17 - vocabulary 2

University - Professional Development

23 Qs

[TOIEC] TOPIC A8_OFFICE PROCEDURES

[TOIEC] TOPIC A8_OFFICE PROCEDURES

12th Grade - University

24 Qs

Trắc nghiệm từ vựng - Bài 33

Trắc nghiệm từ vựng - Bài 33

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

TUNG LV10 LÊ VĂN

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「にげます」 có nghĩa là gì?

Chạy trốn

Bỏ vào

Đóng lại

Nhìn thấy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「さわぎます」 có nghĩa là gì?

Làm ồn

Ngủ

Đóng lại

Nhìn thấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「あきらめます」 có nghĩa là gì?

Bỏ cuộc

Nhận ra

Nhìn thấy

Học thuộc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「なげます」 có nghĩa là gì?

Ném

Chơi

Đóng lại

Đi ra ngoài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「まもります」 có nghĩa là gì?

Bảo vệ

Chơi

Ngủ

Làm mất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「あげます」 có nghĩa là gì?

Nâng lên

Hạ xuống

Đóng lại

Đi ra ngoài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「さげます」 có nghĩa là gì?

Hạ xuống

Nâng lên

Đóng cửa

Chạy trốn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?