TỪ LOẠI 1 (3)

TỪ LOẠI 1 (3)

1st - 5th Grade

77 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 5

English 5

3rd Grade

78 Qs

Từ mới lớp 9

Từ mới lớp 9

5th - 9th Grade

74 Qs

Reading - exercise 1

Reading - exercise 1

1st Grade

74 Qs

Unit 1

Unit 1

3rd Grade

72 Qs

bài 31

bài 31

1st Grade

73 Qs

Ôn từ vựng unit 11

Ôn từ vựng unit 11

1st - 10th Grade

75 Qs

AZOTA. ÔN TẬP 567

AZOTA. ÔN TẬP 567

KG - University

75 Qs

G5 GS2 U16

G5 GS2 U16

5th Grade

75 Qs

TỪ LOẠI 1 (3)

TỪ LOẠI 1 (3)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

NHẬT LINH

FREE Resource

77 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

focus on
tập trung vào (v)
thiên nhiên (n)
một cách bảo vệ (adv)
tầm quan trọng (n)
động vật hoang dã (n)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

promote
thúc đẩy, quảng bá (v)
nhà nghiên cứu thiên nhiên (n)
nguồn nước
sự bảo vệ (n)
vô trách nhiệm (a)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sustainable practices
các biện pháp bền vững
thuộc về thiên nhiên (a)
nước uống sạch
bảo vệ (v)
sự vô trách nhiệm (n)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

agriculture
nông nghiệp (n)
một cách tự nhiên (adv)
thiên nhiên (n)
mang tính bảo vệ (a)
có trách nhiệm (a)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

environmentalist
nhà môi trường học (n)
tập trung vào (v)
nhà nghiên cứu thiên nhiên (n)
một cách bảo vệ (adv)
trách nhiệm (n)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

environmental
thuộc về môi trường (a)
thúc đẩy, quảng bá (v)
thuộc về thiên nhiên (a)
nguồn nước
tầm quan trọng (n)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

environmentally
một cách thân thiện với môi trường (adv)
các biện pháp bền vững
một cách tự nhiên (adv)
nước uống sạch
sự bảo vệ (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?