TỪ LOẠI 2 (2)

TỪ LOẠI 2 (2)

1st - 5th Grade

112 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRACTICE TEST 2 (PART 1-3)

PRACTICE TEST 2 (PART 1-3)

1st - 5th Grade

110 Qs

Review - Verb Tenses

Review - Verb Tenses

1st Grade

109 Qs

English 5 - Unit 8: What are you reading?

English 5 - Unit 8: What are you reading?

4th - 5th Grade

115 Qs

Toeic vocab 910

Toeic vocab 910

5th Grade

109 Qs

phú thúc đô vương

phú thúc đô vương

1st Grade

115 Qs

B1三民乙U4課本字彙+詞性

B1三民乙U4課本字彙+詞性

3rd Grade

112 Qs

alphabets

alphabets

4th Grade

116 Qs

LỚP 1 - SÁCH I LEARN CỦA HÀ -ÔN TỔNG HỢP

LỚP 1 - SÁCH I LEARN CỦA HÀ -ÔN TỔNG HỢP

1st Grade

112 Qs

TỪ LOẠI 2 (2)

TỪ LOẠI 2 (2)

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

NHẬT LINH

FREE Resource

112 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

curious
tò mò (a)
(n) đám đông
(n) sự nguy hiểm
(v) tạo ra, sáng tạo
(a) thực, có thật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

curiosity
sự tò mò (n)
(a) đông đúc
(a) nguy hiểm
(v) làm ô nhiễm
(a) thực tế, hiện thực

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

curiously
một cách tò mò (adv)
(v) đỗ xe
(adv) một cách nguy hiểm
(n) sự ô nhiễm
(n) người thực tế

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

electric
chạy bằng điện (a)
(n) bãi đỗ xe, sự đỗ xe
(n) đám đông
(n) sự nguy hiểm
(v) tạo ra, sáng tạo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

electrical
thuộc về điện (a)
tò mò (a)
(a) đông đúc
(a) nguy hiểm
(v) làm ô nhiễm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

electricity
điện (n)
sự tò mò (n)
(v) đỗ xe
(adv) một cách nguy hiểm
(n) sự ô nhiễm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

electrically
một cách điện (adv)
một cách tò mò (adv)
(n) bãi đỗ xe, sự đỗ xe
(n) đám đông
(n) sự nguy hiểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?