bodz123

bodz123

1st Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

dia 11 liena bang nga

dia 11 liena bang nga

1st Grade

30 Qs

Địa lý

Địa lý

1st - 5th Grade

28 Qs

Bài 11 Địa 12

Bài 11 Địa 12

KG - 1st Grade

28 Qs

Ôn tập địa 6

Ôn tập địa 6

1st - 3rd Grade

30 Qs

Bài 9 địa 12

Bài 9 địa 12

KG - 1st Grade

36 Qs

Ôn tập địa lí cuối kì 1

Ôn tập địa lí cuối kì 1

1st - 10th Grade

28 Qs

Bài tập Địa lí Khối 11 từ 3/2 đến 15/2/2020

Bài tập Địa lí Khối 11 từ 3/2 đến 15/2/2020

1st Grade

32 Qs

Ôn tập Liên Bang Nga

Ôn tập Liên Bang Nga

1st Grade

30 Qs

bodz123

bodz123

Assessment

Quiz

Geography

1st Grade

Medium

Created by

nam anh

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ của Liên bang Nga

rộng nhất thế giới

nằm hoàn toàn ở châu Âu

giáp Ấn Độ Dương.

liền kề với Đại Tây Dương

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Liên bang Nga giáp với các đại dương nào sau đây?

Thái Bình Dương, Bắc Băng Dương.

Bắc Băng Dương, Đại Tây Dương.

. Đại Tây Dương, Ấn Độ Dương.

Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

. Ranh giới tự nhiên giữa châu Á và châu Âu trên lãnh thổ Liên bang Nga là

sông ô-bi.

sông I-ê-nít-xây

dãy U-ran.

sông Lê-na.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sông nào sau đây được xem là ranh giới tự nhiên của phần phía Đông và phần phía Tây Liên bang Nga? A. Von-ga

. Von-ga.

Ô-bi.

. Ê-nit-xây.

Lê-na.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lãnh thổ Liên bang Nga bao gồm phần lớn đồng bằng

Bắc Á và toàn bộ phần Đông Á.

Đông Âu và toàn bộ phần Tây Á

Bắc Á và toàn bộ phần Trung Á.

Đông Âu và toàn bộ phần Bắc Á.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành nông nghiệp Liên bang Nga phát triển mạnh ở vùng nào dưới đây?

Đồng bằng Tây Xi-bia, dãy U-ran.

Vùng phía đông

. Đồng bằng Đông Âu, đồng bằng Tây Xi-bia

Vùng phía nam.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mặt hàng nông sản xuất khẩu lớn nhất thế giới của Liên bang Nga năm 2020 là

khoai tây.

yến mạch.

. thịt bò.

lúa mì.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?