G7.F1. Thuật toán tìm kiếm tuần tự

Quiz
•
Computers
•
7th Grade
•
Hard
Thị Trần
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thuật toán tìm kiếm tuần tự thao tác được lặp đi lặp lại là:
Thao tác so sánh.
Thao tác thông báo.
Thao tác đếm số lần lặp.
Tất cả đều đúng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thuật toán tìm kiếm tuần tự có mấy khả năng xảy ra khi kết thúc tìm kiếm tuần tự:
1
2
3
4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thuật toán tìm kiếm tuần tự, việc tìm kiếm tuần tự kết thúc ở giữa chừng của dãy khi:
Không tìm thấy kết quả mong muốn.
Đã tìm thấy kết quả mong muốn.
Điều kiện tìm kiếm sai.
Tất cả đều sai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thuật toán tìm kiếm tuần tự, việc tìm kiếm dò tìm đến phần tử cuối dãy khi:
Không tìm thấy kết quả mong muốn.
Kết quả nằm ở cuối dãy.
Cả A và B đều đúng.
Cả A và B đều sai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có mấy loại bài toán tìm kiếm tuần tự:
1
2
3
4
Answer explanation
Có hai loại bài toán tìm kiếm là:
- Tìm kiếm trong dãy không sắp thứ tự.
- Tìm kiếm trong dãy đã sắp thứ tự.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một dãy số: 12,13,32,45,33. Các bước của thuật toán “tìm xem số 13 có trong dãy này không” là:
Bước 1: Số đang xét là số ở đầu dãy; Kết quả=chưa tìm thấy Bước 2: Lặp khi (chưa xét hết dãy) và (kết quả=chưa tìm thấy): Nếu số đang xét ≠13: Chuyển xét số tiếp theo trong dãy. Trái lại kết quả=tìm thấy Hết nhánh Hết lặp Bước 3: Nếu kết quả=chưa tìm thấy: Thông báo không có số 13 trong dãy.
Bước 1: Số đang xét là số ở đầu dãy; Kết quả=chưa tìm thấy Bước 2: Lặp khi (chưa xét hết dãy) và (kết quả=chưa tìm thấy): Nếu số đang xét ≠13: Chuyển xét số tiếp theo trong dãy. Trái lại kết quả=tìm thấy Hết nhánh Hết lặp
Nếu số đang xét ≠13: Chuyển xét số tiếp theo trong dãy. Trái lại kết quả=tìm thấy
Lặp khi (chưa xét hết dãy) và (kết quả=chưa tìm thấy)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một dãy số: 12,13,32,45,33. Số lần so sánh trong bài toán “Tìm xem số 13 có trong dãy này không” là:
1
2
3
4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
KTCHK2 Tin 7

Quiz
•
6th - 8th Grade
19 questions
Bài 13: Tìm kiếm tuần tự tuần tự

Quiz
•
7th Grade
20 questions
ôn tập học kì 2 môn tin 7

Quiz
•
7th Grade
13 questions
Thuật toán tìm kiếm tuần tự _TIN 7

Quiz
•
7th Grade
17 questions
Tin 7 - Bài 15

Quiz
•
7th Grade
20 questions
24-25 ÔN TẬP KTTX LẦN 2 - HKI - TIN 7

Quiz
•
7th Grade
15 questions
bài 4: SỬ DỤNG CÁC HÀM ĐỂ TÍNH TOÁN

Quiz
•
7th Grade
10 questions
TIN 10 - BÀI 4

Quiz
•
10th - 11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade