Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Quiz Khoa Học Tự Nhiên

7th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra 15ph 11a1

kiểm tra 15ph 11a1

1st - 11th Grade

20 Qs

Ôn tập KTGK II_KHTN 7

Ôn tập KTGK II_KHTN 7

7th Grade

20 Qs

Bài 36 KHTN 7

Bài 36 KHTN 7

7th Grade

18 Qs

ÔN TẬP HK2

ÔN TẬP HK2

7th - 9th Grade

24 Qs

ÔN TÂẬP HK1 KHTN 7

ÔN TÂẬP HK1 KHTN 7

7th Grade

21 Qs

Sinh Bài 5 & 6

Sinh Bài 5 & 6

KG - 10th Grade

21 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN SINH HỌC 6 ONLINE

KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN SINH HỌC 6 ONLINE

KG - Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP KHTN 7- GIỮA KÌ 2

ÔN TẬP KHTN 7- GIỮA KÌ 2

7th Grade

20 Qs

Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Quiz Khoa Học Tự Nhiên

Assessment

Quiz

Biology

7th Grade

Hard

Created by

Điểm Hoàng

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương pháp tìm hiểu tự nhiên được thực hiện qua mấy bước?

4 bước.

6 bước.

5 bước.

3 bước.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị của tần số trong Hệ đo lường quốc tế (SI) là gì?

Giây (s)

Hertz (Hz)

Mét (m)

Newton (N)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi hai vật cùng chuyển động trên cùng một quãng đường, vật có tốc độ lớn hơn sẽ

đi hết quãng đường trong thời gian dài hơn.

tốn ít thời gian hơn để đi hết quãng đường.

chuyển động theo hướng khác.

đi được quãng đường ngắn hơn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ý nghĩa vật lý của tốc độ là gì?

Tốc độ cho biết quãng đường vật đã đi được.

Tốc độ cho biết thời gian vật chuyển động.

Tốc độ cho biết hướng chuyển động của vật.

Tốc độ cho biết vật chuyển động nhanh hay chậm.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị tính tốc độ của chuyển động là

phút/m.

km.h.

km/h.

m/h.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kĩ năng nào sau đây không phải là kĩ năng tiến trình học tập bộ môn Khoa học tự nhiên?

Kỹ năng thảo luận.

Kỹ năng quan sát, phân loại.

Kĩ năng đo.

Kỹ năng dự báo.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ quan chính thực hiện quá trình quang hợp ở thực vật là

lá cây.

thân cây.

rễ cây.

hoa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?