Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Việt Lớp 4

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Việt Lớp 4

4th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VĂN 4, MỞ RỘNG VỐN TỪ (ƯỚC MƠ, Ý CHÍ, NGHỊ LỰC)

VĂN 4, MỞ RỘNG VỐN TỪ (ƯỚC MƠ, Ý CHÍ, NGHỊ LỰC)

3rd - 5th Grade

44 Qs

Bài hỗn hợp

Bài hỗn hợp

1st - 5th Grade

46 Qs

tiếng việt 2

tiếng việt 2

1st - 5th Grade

46 Qs

VĂN 4, VĂN TẢ CÂY CỐI

VĂN 4, VĂN TẢ CÂY CỐI

4th Grade

45 Qs

Liên kết câu

Liên kết câu

1st - 5th Grade

46 Qs

review english 4

review english 4

4th Grade

50 Qs

Trạng nguyên Tiếng Việt 4

Trạng nguyên Tiếng Việt 4

4th Grade

49 Qs

ÔN TIẾNG VIỆT 4

ÔN TIẾNG VIỆT 4

4th Grade

50 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Việt Lớp 4

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Việt Lớp 4

Assessment

Quiz

World Languages

4th Grade

Easy

Created by

nhngoc ngoc

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào viết đúng chính tả?

Lòng lanh

Long lanh

Lông lanh

Lọng lanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "Con hổ đang ... mồi trong rừng."

rình

dình

gìn

rịn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng chính tả:

Suy nghỉ

Suy nghĩ

Xuôi nghỉ

Xuôi nghĩ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây đồng nghĩa với "dũng cảm"?

Nhút nhát

Gan dạ

Rụt rè

Sợ hãi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: "Bạn ấy học rất ... nên luôn đạt điểm cao."

Chăm chỉ

Lười biếng

Thờ ơ

Vô tâm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trái nghĩa với "trung thực"?

Lương thiện

Thật thà

Gian dối

Chăm chỉ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với "khéo léo"?

Vụng về

Tài giỏi

Chậm chạp

Thô kệch

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?