Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Những hạt thóc giống

Những hạt thóc giống

1st Grade

15 Qs

DEMO

DEMO

1st - 5th Grade

12 Qs

TIẾNG VIỆT 4- BÀI KIỂM TRA THÁNG 9

TIẾNG VIỆT 4- BÀI KIỂM TRA THÁNG 9

1st - 5th Grade

8 Qs

BOYA CJ - L16 LX2 造句

BOYA CJ - L16 LX2 造句

1st Grade

5 Qs

Fun with Vietnamese

Fun with Vietnamese

1st - 3rd Grade

10 Qs

ÔN TẬP ĐỒNG CHÍ

ÔN TẬP ĐỒNG CHÍ

1st Grade

12 Qs

Trần Dung Nhân Khang

Trần Dung Nhân Khang

1st - 12th Grade

11 Qs

Đây thôn vĩ dạ

Đây thôn vĩ dạ

1st Grade

10 Qs

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Hoa Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh: 不太远/ 离 / 我家 / 学校 。

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh: 非常 / 从我家/ 远/ 到学校 。

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh: 得/ 多 / 吃 / 我哥哥 / 比我。

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Trả lời câu hỏi dùng từ cho sẵn: 你家离公司多远? (走路)

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Trả lời câu hỏi dùng từ cho sẵn: 大卫怎么还不休息?(考试)

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặt câu với từ cho sẵn (ít nhất 7 chữ Hán): 懂

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặt câu với từ cho sẵn (ít nhất 7 chữ Hán): 小时

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?