Quiz N3.594 JB - Ngày 15.03.2025

Quiz N3.594 JB - Ngày 15.03.2025

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Minna No ni hon go 3-4

Minna No ni hon go 3-4

1st Grade

20 Qs

V先生ー45課(のにの練習)

V先生ー45課(のにの練習)

1st - 2nd Grade

14 Qs

A2- でも・そして

A2- でも・そして

1st - 5th Grade

20 Qs

海をかっとばせ 練習

海をかっとばせ 練習

5th - 6th Grade

10 Qs

BUNPO 1-6

BUNPO 1-6

1st Grade

20 Qs

Level 1 Lesson 9 Adjectives in the Past tense

Level 1 Lesson 9 Adjectives in the Past tense

3rd Grade - University

14 Qs

JLPT N5 もじ20

JLPT N5 もじ20

KG - University

20 Qs

第10課・文法

第10課・文法

1st Grade

20 Qs

Quiz N3.594 JB - Ngày 15.03.2025

Quiz N3.594 JB - Ngày 15.03.2025

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Miao Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

すみません。用事ができたので、予約を(   )したいんですが。

テクニック

キャンセル

バーゲン

セール

Answer explanation

Đáp án 2. キャンセル: huỷ bỏ
Dịch: Xin lỗi, tôi có việc bận nên tôi muốn hủy đặt chỗ.
Đáp án sai:
1.テクニック: kỹ thuật
3. バーゲン : giảm giá
4. セール: bán hàng, giảm giá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

卒業のとき、クラスを代表して木下君が今村先生にお礼の言葉を言った。

報告

交換

関心

感謝

Answer explanation

Đáp án 4. お礼 (おれい) 〜 感謝 (かんしゃ): cảm ơn, biết ơn
Dịch: Khi tốt nghiệp, Kinoshita đã thay mặt cả lớp bày tỏ lòng biết ơn tới thầy Imamura.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

こぼれる

コップが倒れて、中のコーヒーがこぼれてしまった。

床にだれかの財布がこぼれている。

今、パソコンがこぼれていて使えません。

川は町を南北にこぼれている。

Answer explanation

Đáp án 1. こぼれる: bị đổ, tràn, chảy ra
Dịch: Chiếc cốc rơi xuống và cà phê bên trong bị tràn ra ngoài.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

友達の結婚式に呼ばれたので、新しいドレスを(   )。

買うはずだ

買ったことがある

買うことにした

買うわけがない

Answer explanation

Đáp án 3.買うことにした
Cấu trúc: V (thể từ điển)/Vない + ことにする: Quyết định làm gì
Dịch: Tôi được mời đến dự đám cưới của một người bạn nên tôi đã quyết định mua một chiếc váy mới.
Đáp án sai:
1. Thể thường + はずだ: Chắc chắn là…
2. Vた + ことがある: Đã từng…
3. Thể thường + わけがない: Chắc chắn không…

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

肉まん買ってきたよ。温かい(   )どうぞ。

うちに

ために

ように

とおり

Answer explanation

Đáp án 1.
Vる/ Vている/ Vない + うちに
N + のうちに
Aい/ Aな + うちに
-> Trong lúc/Trong khi…
2. V/Aな / Nの + ため(に):Vì...nên...
3. Vる/Vた + ように
 Nの + ように
-> Theo như…
4 . Vる/Vた+とおりに:Đúng như…/Theo như…

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

日本人は1500年くらい前 __ _

1.漢字


2.から


3.を


4.使ってきました

Answer explanation

Đáp án 3.
Sắp xếp: 2-1-3-4
2.から - 1.漢字 - 3.を - 4.使ってきました
Dịch: Người Nhật đã sử dụng chữ Kanji từ 1500 năm trước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

このクッキー、昨日デパートへ__ __ ★ __んだけど、おいしいよ。

1.ついでに

2.行った

3.買って

4.きた

Answer explanation

Đáp án 3. 買って
Sắp xếp: 2 行った-1ついでに-3買って-4きた
Cấu trúc: V (thể từ điển)/Vた/ Nの + ついでに: Nhân tiện
Dịch: Hôm qua tôi đã mua những chiếc bánh quy này khi đi đến cửa hàng bách hóa và chúng rất ngon.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?