
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Từ Vựng Tiếng Hàn

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Thang Hoang
Used 2+ times
FREE Resource
71 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
딸기 có nghĩa là gì?
Sung
Lựu
Dâu tây
Bơ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
쑥갓 là loại rau gì?
Rau cải cúc
Cải thảo
Rau chân vịt
Lá mè
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
깻잎 có nghĩa là gì?
Lá mè (tía tô)
Lá hẹ
Lá bạc hà
Lá cải xanh
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
연근 là gì?
Củ sen
Khoai lang
Củ cải trắng
Củ gừng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
일회용 장갑 có nghĩa là gì?
Găng tay dùng một lần
Găng tay cao su
Găng tay da
Găng tay len
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
믹서기 là gì?
Máy xay
Lò vi sóng
Nồi cơm điện
Máy ép trái cây
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
체 có nghĩa là gì?
Rây lọc
Dao
Chảo
Thớt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
69 questions
kinh te va quan tri

Quiz
•
University
73 questions
unit 9

Quiz
•
University
70 questions
HSK 3 语法

Quiz
•
University
73 questions
chương 3

Quiz
•
University
72 questions
Ôn Tập HPA

Quiz
•
University
70 questions
HỘI THI GIẢNG VIÊN, GIÁO VIÊN NĂM 2024

Quiz
•
University
74 questions
73 câu luật kinh doanh

Quiz
•
University
75 questions
HSK1-P6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade