Câu Hỏi Trắc Nghiệm Từ Vựng Tiếng Hàn

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Từ Vựng Tiếng Hàn

University

71 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Turismo

Turismo

University

68 Qs

 bộ câu hỏi đom đóm

bộ câu hỏi đom đóm

University

67 Qs

学校旁边的一条街。

学校旁边的一条街。

University

70 Qs

Câu hỏi về lịch sử Việt Nam

Câu hỏi về lịch sử Việt Nam

University

70 Qs

BÀi 12

BÀi 12

University

76 Qs

Quiz về Quản lý Bệnh viện

Quiz về Quản lý Bệnh viện

University

73 Qs

HSK1-P6

HSK1-P6

University

75 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Từ Vựng Tiếng Hàn

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Từ Vựng Tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thang Hoang

Used 2+ times

FREE Resource

71 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

딸기 có nghĩa là gì?

Sung

Lựu

Dâu tây

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

쑥갓 là loại rau gì?

Rau cải cúc

Cải thảo

Rau chân vịt

Lá mè

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

깻잎 có nghĩa là gì?

Lá mè (tía tô)

Lá hẹ

Lá bạc hà

Lá cải xanh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

연근 là gì?

Củ sen

Khoai lang

Củ cải trắng

Củ gừng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

일회용 장갑 có nghĩa là gì?

Găng tay dùng một lần

Găng tay cao su

Găng tay da

Găng tay len

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

믹서기 là gì?

Máy xay

Lò vi sóng

Nồi cơm điện

Máy ép trái cây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

체 có nghĩa là gì?

Rây lọc

Dao

Chảo

Thớt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?