Câu hỏi về Từ vựng và Ngữ pháp

Câu hỏi về Từ vựng và Ngữ pháp

11th Grade

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E9 - UNIT 3 REVISION

E9 - UNIT 3 REVISION

9th Grade - University

87 Qs

Choose

Choose

1st - 12th Grade

87 Qs

present  perfect and past simple

present perfect and past simple

11th Grade

95 Qs

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 4 - HKI - Ms Duyen

Ôn tập từ vựng Tiếng Anh lớp 4 - HKI - Ms Duyen

KG - University

93 Qs

Bài kiểm tra về các vấn đề xã hội

Bài kiểm tra về các vấn đề xã hội

11th Grade

90 Qs

Quiz về Trí tuệ nhân tạo

Quiz về Trí tuệ nhân tạo

11th Grade

86 Qs

Ôn Tập Đơn Vị 7 & 8 - Lớp 11

Ôn Tập Đơn Vị 7 & 8 - Lớp 11

11th Grade

96 Qs

Jaxtina - S - Flipped Book - Lesson 24

Jaxtina - S - Flipped Book - Lesson 24

9th Grade - University

95 Qs

Câu hỏi về Từ vựng và Ngữ pháp

Câu hỏi về Từ vựng và Ngữ pháp

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

Tài Nguyễn

FREE Resource

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân

cổ xưa

địa phương

tạo ra

cảnh quan

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân

di sản

lễ hội

thành trì

thế kỷ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân

quản lý

tiến sĩ

cử nhân

tốt nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân

tờ rơi

bác sĩ

trường cao đẳng

tùy chọn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại

phức tạp

lễ hội

bảo tồn

đền thờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại

biểu diễn

di sản

đài tưởng niệm

crowdfunding

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại

chấp nhận

trở thành

theo dõi

sửa chữa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?