Quiz Tính Cách

Quiz Tính Cách

Vocational training

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

Quiz 1 - 6A1,3,5 Unit 1: Home

6th Grade - University

20 Qs

ÔN LTVC - TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY

ÔN LTVC - TỪ GHÉP VÀ TỪ LÁY

4th Grade

12 Qs

TOEIC PART 7 - CÁC TỪ THƯỜNG GẶP TRONG EMAIL | TOEIC MS. MY

TOEIC PART 7 - CÁC TỪ THƯỜNG GẶP TRONG EMAIL | TOEIC MS. MY

University

18 Qs

Phrasal Verbs 1

Phrasal Verbs 1

10th - 12th Grade

10 Qs

Family relationships

Family relationships

6th Grade

11 Qs

Grade 9 - Unit 2 Revision

Grade 9 - Unit 2 Revision

9th Grade

20 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

KG - University

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Quiz Tính Cách

Quiz Tính Cách

Assessment

Quiz

English

Vocational training

Hard

Created by

Bùi Thị Phương Anh undefined

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'lạc quan'?

pessimistic

stingy

loving

optimistic

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hay bực mình, cáu kỉnh'?

tetchy

sociable

vain

timid

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'rụt rè, nhút nhát'?

picky

timid

self-centred

witty

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'cầu kì, kiểu cách'?

stingy

vain

sensitive

optimistic

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'dễ gần, chan hòa'?

stingy

sociable

picky

self-centred

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'keo kiệt, bủn xỉn'?

stingy

picky

timid

witty

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nhạy cảm, có sự cảm thông'?

vain

pessimistic

optimistic

sensitive

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?