CƯƠNG ÔN TẠP VẬT LÍ 10

CƯƠNG ÔN TẠP VẬT LÍ 10

10th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ô nhiễm môi trường

Ô nhiễm môi trường

9th - 12th Grade

15 Qs

CÂU HỎI KIỂM TRA KIẾN THỨC NGỮ VĂN

CÂU HỎI KIỂM TRA KIẾN THỨC NGỮ VĂN

10th Grade

10 Qs

AI YÊU BCHAU NHẤT???? (demo)

AI YÊU BCHAU NHẤT???? (demo)

10th Grade

15 Qs

Kiến thức về Văn minh Âu Lạc

Kiến thức về Văn minh Âu Lạc

10th Grade

14 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

GDDP

GDDP

9th - 12th Grade

16 Qs

địa lý hk1 10AT1

địa lý hk1 10AT1

9th - 12th Grade

12 Qs

sinh học giảm phân - kì sau 1

sinh học giảm phân - kì sau 1

10th Grade

10 Qs

CƯƠNG ÔN TẠP VẬT LÍ 10

CƯƠNG ÔN TẠP VẬT LÍ 10

Assessment

Quiz

Others

10th Grade

Hard

Created by

Anh Ngoc

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô men của một lực đổi với một trục quay là đại lượng đặc trưng cho

tác dụng kéo của lực.

tác dụng làm quay của lực.

tác dụng uốn của lực.

tác dụng nén của lực.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức nào là biểu thức mômen của lực đối với một trục quay?

M = Fd.

M = Fd'

M = F.

M = F.d.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn vị của mômen lực được tính bằng

N.m.

N/m.

J.m.

m/N.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đoạn thẳng nào sau đây là cánh tay đòn của lực?

Khoảng cách từ trục quay đến giá của lực.

Khoảng cách từ trục quay đến điểm đặt của lực.

Khoảng cách từ vật đến giá của lực.

Khoảng cách từ trục quay đến vật.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy tắc mômen lực

Chỉ được dùng cho vật rắn có trục cố định.

Chỉ được dùng cho vật rắn không có trục cố định.

Không dùng cho vật nào cả.

Dùng được cho cả vật rắn có trục cố định và không cố định.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mô men lực của một lực đối với trục quay là bao nhiêu nếu độ lớn của lực là 5,5 N và cánh tay đòn là

10 N.

10 Nm.

1 N.

11 Nm.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đòn bẩy là ứng dụng của qui tắc

mặt phẳng nghiêng.

quán tính.

momen lực.

dòn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?