Ôn Tập Toán Học Kỳ II

Ôn Tập Toán Học Kỳ II

3rd Grade

111 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đề thi cuối kì 1 môn toán lớp 4

đề thi cuối kì 1 môn toán lớp 4

2nd - 3rd Grade

106 Qs

tìm thành phàn phép nhân

tìm thành phàn phép nhân

3rd Grade

108 Qs

Quiz về Incoterms và Hợp đồng xuất nhập khẩu

Quiz về Incoterms và Hợp đồng xuất nhập khẩu

3rd Grade

112 Qs

Ôn Tập Toán Học Kỳ II

Ôn Tập Toán Học Kỳ II

Assessment

Quiz

Mathematics

3rd Grade

Hard

Created by

Hien Tran

FREE Resource

111 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết tiếp số thích hợp vào dƣới mỗi vạch: 10 000; 20 000; …….. ; ……… ; ……… ; 60 000; ……… ; 80 000; ………

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết các số sau theo mẫu: Viết số Đọc số 65 097 Sáu mươi lăm nghìn không trăm chín mươi bảy ………… Chín mươi hai nghìn bảy trăm linh ba 24 787 54 645 ………. Hai mươi mốt nghìn chín trăm sáu mươi tư 87 235 ……….. Tám mươi bảy nghìn sáu trăm ba mươi chín 65 898 98 587

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết các số sau theo mẫu: 9 542 = 9 000 + 500 + 40 + 2 4 985 =………………………………….. 12 000 =……………………………… 65 999 =………………………………….. 24 091 =……………………………….. 3 098 =………………………………….. 9 086 =…………………………………. 2 980 =………………………………….. 43 909 =……………………………….. 7 888 =………………………………….. 1 753 =…………………………………. 3 765 =………………………………….. 8 050 =…………………………………..

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết các tổng theo mẫu: 6000 + 300 + 40 + 8 = 6 348 5 000 + 400 + 90 + 2 = ………….. 6 000 + 90 + 9 = …………….. 9 000 + 6 = ………….. 5 000 + 800 + 3 = …………….. 7 000 + 400 = ………….. 3 000 + 30 = …………….. 6 000 + 200 + 90 = ………….. 9 000 + 50 + 7 = …………….. 60 000 + 70 + 3 = ……………. 80 000 + 8 = ……………… 90 000 + 9 000 = ……………. 60 000 + 40 = ………………..

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết số thích hợp vào chỗ chấm. 3005; 3010; 3015;…………….;…………….. . 58 000; 58 010; 58 020; ………………..; ………………… . 7108; …………..; 7110; 7111; …………….; ………………… . ……………; 14 300; 14 350; ………………; ………………. .

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tìm số lớn nhất trong các số sau: 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888. 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899. 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 098.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tìm số bé nhất trong các số sau: 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888. 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899. 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 098.

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?