Chọn đáp án có nghĩa khác với các đáp án còn lại
40 ngữ pháp tương đông

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
21041648 Hơn
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
는 것 같다
는 듯하다
는 모양이다
는 법이다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Chọn đáp án có nghĩa khác với các đáp án còn lại
(으(ㄹ 수밖에 없다
야만 하다
는 통에
지 않을 수 없다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Vì ... nên
는 바람에
ㄴ 데다가
은 물론이다
(ㅇ)ㄹ 뿐만 아니라
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
(으)ㄹ까 봐(서)
Vì..nên
Sợ rằng/ Lo rằng
Ngay sau khi
Có cũng như không/ Làm cũng như không làm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Chọn đáp án có nghĩa khác với các đáp án còn lại
(으)ㄴ/는 셈이다
Vㄴ 거나 마찬가지이다
V나 마나
Vㄴ 거나 다름없다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
기 나름이다
Dựa vào, phụ thuộc vào
Không biết chừng
Để..
Đáng để...
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 10 pts
Chẳng những không...mà còn...
(으)ㄹ 뿐만 아니라
은/는커녕
다가 보니까
는 탓
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
U.u examen

Quiz
•
University - Professi...
7 questions
L7 C1 - Vocabulary

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 2

Quiz
•
University
10 questions
[INT] Chogeup 1 - Bab 9 (집)

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Nominalizzazione dei verbi

Quiz
•
University
10 questions
(2-1) Chapter 1

Quiz
•
University - Professi...
5 questions
Tata Bahasa

Quiz
•
University
12 questions
Korean High Intermediate 1.1

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade