Quiz về Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz về Từ Vựng Tiếng Anh

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM

1st - 12th Grade

42 Qs

REVIEW

REVIEW

12th Grade

45 Qs

REVISION

REVISION

12th Grade

40 Qs

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

1st Grade - University

42 Qs

exercise for present continuous

exercise for present continuous

3rd - 12th Grade

37 Qs

ôn tập 12

ôn tập 12

12th Grade

46 Qs

REVIEW COMMON TENSES

REVIEW COMMON TENSES

7th - 12th Grade

40 Qs

Practise 3 "s/es"

Practise 3 "s/es"

6th - 12th Grade

40 Qs

Quiz về Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz về Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Duong Thuy

Used 4+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ này: Human-like /ˈhjuːmən-laɪk/ (adj)

Giống con người

Giống động vật

Giống máy móc

Giống tự nhiên

Answer explanation

Từ 'Human-like' có nghĩa là 'giống con người', chỉ những đặc điểm hoặc hành vi tương tự như con người. Các lựa chọn khác như 'giống động vật', 'giống máy móc', và 'giống tự nhiên' không phù hợp.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ này: Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n)

Triển lãm

Dự án

Sự tham gia

Cuộc thi

Answer explanation

Từ 'Exhibition' có nghĩa là 'triển lãm' trong tiếng Việt, chỉ sự kiện trưng bày các tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm. Các lựa chọn khác như 'dự án', 'sự tham gia', và 'cuộc thi' không phù hợp với nghĩa này.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ này: Interact /ˌɪntəˈrækt/ (v)

Tương tác

Quan sát

Lắng nghe

Phản hồi

Answer explanation

Từ 'Interact' có nghĩa là 'tương tác', chỉ hành động giao tiếp hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm. Các lựa chọn khác như 'quan sát', 'lắng nghe', và 'phản hồi' không phản ánh đúng nghĩa của từ này.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ này: Capable /ˈkeɪpəbl/ (adj)

Có khả năng

Có sự nghiệp

Có sức mạnh

Có trách nhiệm

Answer explanation

Từ 'capable' có nghĩa là 'có khả năng', chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó. Các lựa chọn khác như 'có sự nghiệp', 'có sức mạnh', và 'có trách nhiệm' không phản ánh đúng nghĩa của từ này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ này: Activate /ˈæktɪveɪt/ (v)

Kích hoạt

Tắt đi

Bảo vệ

Ngừng hoạt động

Answer explanation

Từ 'Activate' có nghĩa là 'kích hoạt', tức là làm cho một cái gì đó hoạt động hoặc bắt đầu hoạt động. Các lựa chọn khác như 'tắt đi', 'bảo vệ', và 'ngừng hoạt động' không phù hợp với nghĩa của từ này.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ này: Practical /ˈpræktɪkl/ (adj)

Thực tế, thực tiễn

Lý thuyết

Khó hiểu

Phức tạp

Answer explanation

Từ 'Practical' có nghĩa là 'thực tế, thực tiễn', chỉ những điều có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Các lựa chọn khác như 'lý thuyết', 'khó hiểu', và 'phức tạp' không phản ánh đúng nghĩa của từ này.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa đúng của từ này: Facial recognition /ˈfeɪʃəl rɛkəɡˈnɪʃən/ (n. phr)

Nhận diện khuôn mặt

Nhận diện giọng nói

Nhận diện cử chỉ

Nhận diện dấu vân tay

Answer explanation

"Facial recognition" có nghĩa là "nhận diện khuôn mặt", liên quan đến việc xác định danh tính của một người dựa trên đặc điểm khuôn mặt của họ. Các lựa chọn khác như giọng nói, cử chỉ hay dấu vân tay không đúng với nghĩa này.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?