
Quiz về Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Easy
Duong Thuy
Used 4+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ này: Human-like /ˈhjuːmən-laɪk/ (adj)
Giống con người
Giống động vật
Giống máy móc
Giống tự nhiên
Answer explanation
Từ 'Human-like' có nghĩa là 'giống con người', chỉ những đặc điểm hoặc hành vi tương tự như con người. Các lựa chọn khác như 'giống động vật', 'giống máy móc', và 'giống tự nhiên' không phù hợp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ này: Exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (n)
Triển lãm
Dự án
Sự tham gia
Cuộc thi
Answer explanation
Từ 'Exhibition' có nghĩa là 'triển lãm' trong tiếng Việt, chỉ sự kiện trưng bày các tác phẩm nghệ thuật hoặc sản phẩm. Các lựa chọn khác như 'dự án', 'sự tham gia', và 'cuộc thi' không phù hợp với nghĩa này.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ này: Interact /ˌɪntəˈrækt/ (v)
Tương tác
Quan sát
Lắng nghe
Phản hồi
Answer explanation
Từ 'Interact' có nghĩa là 'tương tác', chỉ hành động giao tiếp hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm. Các lựa chọn khác như 'quan sát', 'lắng nghe', và 'phản hồi' không phản ánh đúng nghĩa của từ này.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ này: Capable /ˈkeɪpəbl/ (adj)
Có khả năng
Có sự nghiệp
Có sức mạnh
Có trách nhiệm
Answer explanation
Từ 'capable' có nghĩa là 'có khả năng', chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó. Các lựa chọn khác như 'có sự nghiệp', 'có sức mạnh', và 'có trách nhiệm' không phản ánh đúng nghĩa của từ này.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ này: Activate /ˈæktɪveɪt/ (v)
Kích hoạt
Tắt đi
Bảo vệ
Ngừng hoạt động
Answer explanation
Từ 'Activate' có nghĩa là 'kích hoạt', tức là làm cho một cái gì đó hoạt động hoặc bắt đầu hoạt động. Các lựa chọn khác như 'tắt đi', 'bảo vệ', và 'ngừng hoạt động' không phù hợp với nghĩa của từ này.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ này: Practical /ˈpræktɪkl/ (adj)
Thực tế, thực tiễn
Lý thuyết
Khó hiểu
Phức tạp
Answer explanation
Từ 'Practical' có nghĩa là 'thực tế, thực tiễn', chỉ những điều có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Các lựa chọn khác như 'lý thuyết', 'khó hiểu', và 'phức tạp' không phản ánh đúng nghĩa của từ này.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa đúng của từ này: Facial recognition /ˈfeɪʃəl rɛkəɡˈnɪʃən/ (n. phr)
Nhận diện khuôn mặt
Nhận diện giọng nói
Nhận diện cử chỉ
Nhận diện dấu vân tay
Answer explanation
"Facial recognition" có nghĩa là "nhận diện khuôn mặt", liên quan đến việc xác định danh tính của một người dựa trên đặc điểm khuôn mặt của họ. Các lựa chọn khác như giọng nói, cử chỉ hay dấu vân tay không đúng với nghĩa này.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
(12) U4 Quá khứ đơn - Quá khứ hoàn thành

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Unit 2 E 11 Global

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Test 2

Quiz
•
12th Grade
40 questions
Revision-Gerund-Infinitive (lý thuyết) - phần 1

Quiz
•
12th Grade
37 questions
Toeic review pt2

Quiz
•
12th Grade
42 questions
topik: Học xa nhà và Học gần nhà

Quiz
•
12th Grade
42 questions
Sinh Học

Quiz
•
9th Grade - University
38 questions
sử lần 2

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Essential Strategies for SAT Reading and Writing Success

Interactive video
•
12th Grade
12 questions
Plot Structure and Literary Elements

Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
Grammar

Quiz
•
9th - 12th Grade
11 questions
Subject and Predicate

Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
FANBOYS and Compound Sentences

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Reading Comprehension Strategies

Quiz
•
6th - 12th Grade