Handcraft

Handcraft

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng phần nghe (Vật dụng trong nhà)

Từ vựng phần nghe (Vật dụng trong nhà)

University

12 Qs

Quang Huy - L2 + L3

Quang Huy - L2 + L3

University

14 Qs

L2_Your daily life

L2_Your daily life

6th Grade - University

14 Qs

Từ Vựng Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh

12th Grade - University

13 Qs

Get to know FFL-HaUI

Get to know FFL-HaUI

University

10 Qs

Rủi ro và Tổn thất

Rủi ro và Tổn thất

University

10 Qs

Quiz về xã hội nguyên thủy

Quiz về xã hội nguyên thủy

11th Grade - University

10 Qs

Trắc nghiệm Logistics QUẢN TRỊ VẬN HÀNH

Trắc nghiệm Logistics QUẢN TRỊ VẬN HÀNH

University

10 Qs

Handcraft

Handcraft

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Phương Lê

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

_ furniture: đồ nội thất làm thủ công

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

carpentry (n) → nghề mộc

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

_ furniture (n) → đồ nội thất làm theo yêu cầu

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

_work (n) → công việc liên quan đến gỗ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

decorative __ (n) → tượng gỗ trang trí

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

commitment to__ (n) → sự tận tâm với nghề thủ công

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

__ an art form (v) → thành thạo một loại hình nghệ thuật

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

_____ furniture (n) → đồ nội thất sản xuất hàng loạt

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

___________-__________ products (n) → sản phẩm làm từ nhà máy