Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

Unit 13 & 14 - 600 essential TOEIC words

KG - University

20 Qs

Vocab day 1

Vocab day 1

9th - 12th Grade

21 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

KIẾN THỨC "RỪNG XÀ NU"

12th Grade

20 Qs

Quiz về từ vựng topic 2

Quiz về từ vựng topic 2

12th Grade - University

15 Qs

Review từ vựng 3.1

Review từ vựng 3.1

12th Grade - University

16 Qs

Vocabulary 13

Vocabulary 13

12th Grade

20 Qs

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 7- VÒNG 1

KG - 12th Grade

15 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Thảo Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'make yourself understood' có nghĩa là gì?

vô tội

làm cho người khác hiểu mình

không thể thiếu

có tội

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không thể thiếu'?

indispensable

guilty

innocent

resilient

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'quan trọng, thiết yếu'?

vital

dynamic

innocent

guilty

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'vô tội'?

innocent

critical

resilient

guilty

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'có tội'?

indecisive

dynamic

guilty

inessential

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'kiên cường, có khả năng phục hồi'?

miraculous

resilient

indispensable

vital

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự hồi phục'?

recovery

situation

desire

skill

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?