XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

University

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review Materi  Bab 2

Review Materi Bab 2

University

10 Qs

Mandarin - Family

Mandarin - Family

University

12 Qs

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

KG - Professional Development

10 Qs

TMC501-Bab 3 & 4

TMC501-Bab 3 & 4

University

10 Qs

把字句ง่ายนิดเดียวนะคะ

把字句ง่ายนิดเดียวนะคะ

KG - University

10 Qs

ÔN TẬP GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ QUYỂN 3 BÀI 2 - HÁN NGỮ THẾ HUY KB

ÔN TẬP GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ QUYỂN 3 BÀI 2 - HÁN NGỮ THẾ HUY KB

University

10 Qs

M4 -- Nǐ hǎo

M4 -- Nǐ hǎo

University

12 Qs

第一课:Mandarin 你是哪国人?

第一课:Mandarin 你是哪国人?

1st Grade - University

10 Qs

XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

XINMUBIAO - BAI 1: CHÀO HỎI

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Hard

Created by

Nguyễn Hương Như

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

……姓什么?

..... xìng shénme ?

nín

guì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống:

……贵姓?

guìxìng ?

nín

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là câu trả lời cho câu hỏi:

A:您贵姓?/你姓什么?

nín guìxìng ? / nǐ xìng shénme ?

我叫白大龙。

Wǒ jiào Bái Dàlóng

我姓白。

Wǒ xìng Bái

我很好。

wǒ hěn hǎo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là câu trả lời cho câu hỏi:

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzi ?

我也很高兴

wǒ yě hěn gāoxìng

我姓张

wǒ xìng Zhāng

我叫张丽。

Wǒ jiào Zhānglì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời cho câu nói:

老师好!

lǎoshī hǎo !

你叫什么?

nǐ jiào shénme míngzi ?

谢谢!

xièxie

你们好!

nǐmen hǎo !

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

đâu là câu trả lời cho câu hỏi:

你是越南人吗?

nǐ shì Yuènán rén ma ?

是,我是越南人

shì , wǒ shì Yuènán rén

我不是

wǒ bú shì

我很好!

wǒ hěn hǎo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là câu trả lời cho câu hỏi:

你好吗?

nǐ hǎo ma ?

你好!

nǐ hǎo !

我也很高兴

wǒ yě hěn gāoxìng

我很好。

wǒ hěn hǎo

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là câu trả lời cho câu nói:

认识你很高兴!

rènshi nǐ hěn gāoxìng !

我也很高兴!

wǒ yě hěn gāoxìng

我很好!

wǒ hěn hǎo

我叫张丽。

wǒ jiào Zhānglì

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là câu trả lời cho câu nói

你很漂亮!

nǐ hěn piàoliang !

我姓张。

wǒ xìng Zhāng

我很好!

wǒ hěn hǎo

谢谢!

xièxie !