Tin 11(b14-15) ktr gk2

Tin 11(b14-15) ktr gk2

11th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin học 11 chương I

Tin học 11 chương I

1st - 12th Grade

20 Qs

ĐỌ NÃO TỪ XA -18/06

ĐỌ NÃO TỪ XA -18/06

University

20 Qs

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

1st Grade - University

20 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP

CÂU HỎI ÔN TẬP

University

16 Qs

Chương 2

Chương 2

University

20 Qs

Chơi hết mình cùng Kiểm sát trẻ

Chơi hết mình cùng Kiểm sát trẻ

University

20 Qs

Kiểm Tra Giữa Kì XNK

Kiểm Tra Giữa Kì XNK

University

20 Qs

Hai Đứa Trẻ

Hai Đứa Trẻ

11th Grade

17 Qs

Tin 11(b14-15) ktr gk2

Tin 11(b14-15) ktr gk2

Assessment

Quiz

Other

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Kim Ạnan

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em biết SQL có thành phần nào dưới đây?

DDL-DML-DCL

DDL-DNL-DCL

DDL-DML-DCC

DOL-DNL-DCl

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em biết SQL có thành phần nào dưới đây?

DDL-DML-DCL

DDL-DNL-DCL

DDL-DML-DCC

DOL-DNL-DCl

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em biết câu lệnh truy xuất nào dùng để chỉ định chọn chỉ các dòng thoả mãn điều kiện xác định?

WHERE <điều kiện chọn>

ORDER BY <tên trường>

INNER JOIN

DELETE FROM <tên bảng> WHERE <điều kiện>

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các thành phần SQL thì được hiểu là?

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu

Ngôn ngữ thao tác dữ liệu

Ngôn ngữ kiểm soát dữ liệu

Ngôn ngữ lập trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo em hiểu thành phần nào của SQL cung cấp các câu định nghĩa dữ liệu?

DCL

DDL

DML

DSL

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo em hiểu thành phần nào của SQL cung cấp các câu truy vấn kiểm soát quyền người dùng với CSDL?

DCL

DDL

DML

DSL

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Em biết câu lệnh truy xuất nào dùng để thêm dữ liệu vào bảng?

INNER INTO <tên bảng> VALUES <danh sách giá trị>

INNER JOIN

ORDER BY <tên trường>

DELETE FROM<tên bảng> WHERE <điều kiện>

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?