
E9 - REVISION MIDTERM TEST 2 - VOCABULARY

Quiz
•
Physical Ed
•
9th Grade
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
Student preview

17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
aim for
/eɪm/ /fɔːr/ - đặt ra mục tiêu
/eɪm/ /fɔːr/ - tránh xa
/eɪm/ /fɔːr/ - chấp nhận
/eɪm/ /fɔːr/ - từ chối
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
disturb
/dɪˈstɜːrb/ - quấy rầy, làm phiền
/dɪˈstɜːrb/ - làm cho vui vẻ
/dɪˈstɜːrb/ - làm cho yên tĩnh
/dɪˈstɜːrb/ - làm cho bận rộn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
busy schedule
/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - lịch trình dày đặc
/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - thời gian rảnh rỗi
/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - công việc nhàn rỗi
/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - lịch trình không rõ ràng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
exercise regularly
/ˌek.sər.saɪz ˈre.ɡjə.lər.li/ - tập thể dục thường xuyên
/ˈɛk.sɚ.saɪz ˈrɛɡ.jə.lər.li/ - tập thể dục không thường xuyên
/ˈɛk.sər.saɪz ˈreɪ.ɡjʊ.lər.li/ - tập thể dục ít khi
/ˈɛk.sər.saɪz ˈre.ɡjʊ.lər.li/ - tập thể dục mỗi ngày
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
consume
/kənˈsuːm/ - sử dụng, tiêu thụ
/kənˈsuːm/ - tạo ra, sản xuất
/kənˈsuːm/ - phân phối, giao hàng
/kənˈsuːm/ - bảo trì, sửa chữa
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
unhealthy habits
/ʌnˈhel.θi ˈhæb.ɪts/ - thói quen không tốt cho sức khỏe
/hɛlθi ˈhæb.ɪts/ - thói quen tốt cho sức khỏe
/ʌnˈhel.θi ˈhæb.ɪts/ - thói quen xấu
/hɛlθi ˈhæb.ɪts/ - thói quen bình thường
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
spectacular
/spekˈtæk.jə.lər/ - tráng lệ, hùng vĩ
/spekˈtæk.jə.lər/ - bình thường, tầm thường
/spekˈtæk.jə.lər/ - xấu xí, không hấp dẫn
/spekˈtæk.jə.lər/ - đơn giản, dễ dàng
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade