ÔN GKII

ÔN GKII

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kiểm tra bài cũ lớp 10

kiểm tra bài cũ lớp 10

10th Grade

10 Qs

BẢO VỆ MT

BẢO VỆ MT

12th Grade

10 Qs

9A1 - Kiểm tra đánh giá thường xuyên - Địa Lí 9A1

9A1 - Kiểm tra đánh giá thường xuyên - Địa Lí 9A1

9th Grade

10 Qs

Khởi động (Vội vàng)

Khởi động (Vội vàng)

1st - 12th Grade

12 Qs

Bài 4: Trái Đất - Thuyết Kiến Tạo Mảng

Bài 4: Trái Đất - Thuyết Kiến Tạo Mảng

9th - 12th Grade

10 Qs

TÁC ĐỘNG CỦA NGOẠI LỰC ĐẾN ĐỊA HÌNH BỀ MẶT TRÁI ĐẤT

TÁC ĐỘNG CỦA NGOẠI LỰC ĐẾN ĐỊA HÌNH BỀ MẶT TRÁI ĐẤT

10th Grade

14 Qs

CHINH PHỤC ĐỊA LÍ 6.1

CHINH PHỤC ĐỊA LÍ 6.1

6th - 9th Grade

15 Qs

ÔN GKII

ÔN GKII

Assessment

Quiz

Geography

8th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

BÍCH NA

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước ta có mấy nhóm đất chính?

4 nhóm.

3 nhóm.

2 nhóm.

5 nhóm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đất mùn núi cao được dùng vào mục đích nào dưới đây?

Trồng rừng đầu nguồn.

Trồng cây ăn quả.

Trồng cây công nghiệp.

Trồng rau quả ôn đới.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở nước ta, loại đất feralit trên đá vôi phân bố chủ yếu ở khu vực nào sau đây?

Tây Bắc.

Đông Nam Bộ.

Tây Nguyên.

Đồng bằng sông Hồng.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đất mùn núi cao phân bố rải rác ở các khu vực núi có độ cao từ

1400 - 1500m trở lên.

1500 - 1600m trở lên.

1600 - 1700m trở lên.

1700 - 1800m trở lên.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm đất phù sa chiếm khoảng bao nhiêu % diện tích đất tự nhiên?

65%.

24%.

56%.

42%.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải một loại đất phù sa?

Đất mặn.

Đất xám trên phù sa cổ.

Đất cát ven biển.

Đất mùn núi cao.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm đất feralit ở nước ta phân bố chủ yếu ở khu vực

núi cao.

đồi núi.

đồng bằng.

ven biển

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?