
Ôn Violympic Tiếng Việt cấp Quốc gia

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Linh Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Chọn động từ phù hợp với hình trên:
vui sướng
nhảy múa
thi chạy
trong trẻo
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Từ ngữ được sử dụng để nhân hóa sự vật trong câu sau là: "Chiếc nồi cơm chăm chỉ làm việc mỗi ngày, cần mẫn nấu những
hạt gạo trắng ngần thành những bữa ăn thơm ngon."
chăm chỉ, làm việc, cần mẫn
chăm chỉ, làm việc, cần mẫn, trắng ngần, thơm ngon
chăm chỉ, cần mẫn, trắng ngần
làm việc,trắng ngần, thơm ngon
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Chọn động từ phù hợp với hoạt động của con chuồn chuồn.
đi học
nở
bơi
bay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Danh từ chung có trong khổ thơ sau là:
“Bờ tre cõng tiếng sáo diều
Khúc dân ca lại dặt dìu lời ru
Bốn mùa là bốn câu thơ
Ngọt ngào, nồng ấm giữa bờ ca dao.”
(Nguyễn Lãm Thắng)
bờ tre, tiếng sáo diều, lời ru, bốn mùa, bốn câu thơ, bờ ca dao
bờ tre, tiếng sáo diều, khúc dân ca, lời ru, bốn mùa, bốn câu thơ, ngọt ngào, bờ ca dao
bờ tre, tiếng sáo diều, khúc dân ca, lời ru, bốn mùa, bốn câu thơ, bờ ca dao
bờ tre, tiếng sáo diều, khúc dân ca, lời ru, bốn mùa, là, nồng ấm, bờ ca dao
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Chọn tên cơ quan, tổ chức được viết đúng quy tắc chính tả.
Liên Đoàn bóng đá Đông Nam Á
Liên đoàn Bóng Đá Đông Nam Á
Liên đoàn bóng Đá Đông Nam Á
Liên đoàn Bóng đá Đông Nam Á
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Chọn động từ trong các từ sau:
làm lụng
mặt mũi
mắt lưới
mới mẻ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Các bạn nhỏ trong đoạn văn dưới đây làm gì vào giờ ra chơi?
Giờ ra chơi, chúng em chạy ùa đến đây để gặp lại những người bạn bước ra từ trang sách. Sách,
báo được đặt trong những chiếc túi vải, hộp thư sơn màu bắt mắt. Có rất nhiều loại sách hay và đẹp để chúng em chọn đọc như: Truyện cổ tích, Những câu hỏi vì sao, Vũ trụ kì thú, ...
(Theo Võ Thu Hương)
Chơi cùng các bạn trên hành lang
Đến thư viện
Ùa ra sân trường chơi
Ngồi trong lớp
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
Rung Chuông Vàng - Mầm Xanh 1 K10

Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
TRẠNG NGỮ

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Tiếng việt 1

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Quiz Tiếng Việt 4

Quiz
•
4th Grade - University
30 questions
ÔN TIẾNG VIỆT TUẦN 23 LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
35 questions
Toán + Tiếng việt lớp 4

Quiz
•
4th - 5th Grade
35 questions
100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P2)

Quiz
•
4th - 5th Grade
30 questions
Ôn tập cuối tuần 3

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade
20 questions
4to Evaluación Diagnóstica

Quiz
•
4th Grade