THH4B1 | TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT VIỆT)

THH4B1 | TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT VIỆT)

Professional Development

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QP 12

QP 12

University - Professional Development

40 Qs

Đề 1 - 20853 032021

Đề 1 - 20853 032021

Professional Development

40 Qs

THH4B1 - TRẮC NHIỆM ( VIỆT SANG TRUNG )

THH4B1 - TRẮC NHIỆM ( VIỆT SANG TRUNG )

Professional Development

35 Qs

Test sơ cấp (GK)

Test sơ cấp (GK)

Professional Development

36 Qs

Đề thi thử chứng chỉ đại lý bảo hiểm PNT 01

Đề thi thử chứng chỉ đại lý bảo hiểm PNT 01

Professional Development

40 Qs

Rung Chuông Chùa

Rung Chuông Chùa

Professional Development

35 Qs

Đề MIT 18154.3 (12/6/2020)

Đề MIT 18154.3 (12/6/2020)

Professional Development

40 Qs

Đề 1 201907(8855)

Đề 1 201907(8855)

Professional Development

40 Qs

THH4B1 | TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT VIỆT)

THH4B1 | TRẮC NHIỆM ( TRUNG SANG VIỆT VIỆT)

Assessment

Quiz

Other

Professional Development

Easy

Created by

HCH EDU

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '法律' có nghĩa là gì?
tốt nhất
đủ
pháp luật

Answer explanation

Từ '法律' có nghĩa là 'pháp luật'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '俩' có nghĩa là gì?
phù hợp
hai người
hài hước
chấp nhận

Answer explanation

Từ '俩' có nghĩa là 'hai người'.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '印象' có nghĩa là gì?
sáng
từ trước đến nay
nói đùa
ấn tượng

Answer explanation

Từ '印象' có nghĩa là 'ấn tượng'.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '深' có nghĩa là gì?
sâu
ngưỡng mộ
chung
nguyên nhân

Answer explanation

Từ '深' có nghĩa là 'sâu'.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '熟悉' có nghĩa là gì?
quen thuộc
không chỉ
cảm động
hạnh phúc

Answer explanation

Từ '熟悉' có nghĩa là 'quen thuộc'.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '不仅' có nghĩa là gì?
lãng mạn
khuyết điểm
nguyên nhân
không chỉ

Answer explanation

Từ '不仅' có nghĩa là 'không chỉ'.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ '性格' có nghĩa là gì?
tính cách
vừa mới
tốt nhất
từ trước đến nay

Answer explanation

Từ '性格' có nghĩa là 'tính cách'.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?