
LỚP 7 - KHTN - GIỮA KÌ 2

Quiz
•
Science
•
7th Grade
•
Easy
Nguyen Duong
Used 1+ times
FREE Resource
69 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong các sinh vật sau, nhóm sinh vật nào có khả năng tự dưỡng?
Tảo, trùng roi xanh, lúa, cây xà cừ.
Con người, vật nuôi, cây trồng
Tảo, nấm, rau, lúa, cây xà cừ.
Tảo, cá, chim, rau, cây xà cừ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Sự biến đổi các chất có kích thước phân tử lớn thành các chất có kích thước phân tử nhỏ trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở cơ thể người được gọi là quá trình
chuyển hóa năng lượng.
đào thải.
tổng hợp
phân giải.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Quá trình trao đổi chất của con người thải ra môi trường những chất nào?
Khí oxygen, phân, nước tiểu, mồ hôi.
Khí oxygen, khí carbon dioxide, nước tiểu.
Khí oxygen, nước tiểu, mồ hôi, nước mắt.
Khí carbon dioxide, nước tiểu, mô hôi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong quá trình trao đổi chất, luôn có sự
phản ứng dị hóa.
giải phóng hoặc tích lũy năng lượng.
tích lũy (lưu trữ) năng lượng.
giải phóng năng lượng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng có vai trò quan trọng đối với
sự sống của sinh vật.
sự trao đổi năng lượng.
sự biến đổi các chất.
sự chuyển hóa của sinh vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Trong quá trình quang hợp, cây xanh chuyển hóa năng lượng ánh sáng mặt trời thành dạng năng lượng nào sau đây?
Nhiệt năng.
Hóa năng.
Quang năng.
Cơ năng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về vai trò của quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể?
Tạo ra các sản phẩm tham gia hoạt động chức năng của tế bào.
Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
Sinh ra nhiệt để giải phóng ra ngoài môi trường.
Tạo ra nguồn nguyên liệu cấu tạo nên tế bào và cơ thể.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Scientific Method

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
12 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Scientific Method

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Lab Safety

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade