
acid phần thông hiểu

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Hard
Hạnh Trần
Used 1+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy dung dịch/chất lỏng nào sau đây làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?
HNO3, H2O, H3PO4.
CH3COOH, HCI, HNO3.
HBr, H2SO4, H2O.
HCI, NaCI, KCI.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các dung dịch sau: dung dịch NaCl, dung dịch HC1, dung dịch giấm ăn và dung dịch đường saccharose, các dung dịch làm quỳ tím hóa đỏ là
dung dịch NaCl và dung dịch HCl.
dung dịch HCl và dung dịch giấm ăn.
dung dịch NaCl và dung dịch giấm ăn.
dung dịch giấm ăn và dung dịch đường saccharose.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhúng mẩu giấy quỳ tím vào dung dịch X thấy màu của giấy quỳ không thay đổi, nhúng mẩu giấy quỳ tím vào dung dịch Y thấy giấy quỳ chuyển sang màu đỏ. Kết luận nào sau đây về dung dịch X và Y là đúng?
Cả X và Y đều là dung dịch acid
X là dung dịch acid, Y không phải là dung dịch acid.
X không phải là dung dịch acid, Y là dung dịch acid.
Cả X và Y đều không phải là dung dịch acid.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào sau đây không xảy ra?
2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2.
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.
Cu + H2SO4 → CuSO4 + H2.
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào sau đây không đúng?
2Al +3H2SO4 → Al2(SO4)3 +3H2.
2Fe + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2.
Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2.
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Acid H2SO4 loãng tác dụng với Fe tạo thành sản phẩm
Fe2(SO4)3 và H2.
FeSO4 và H2.
FeSO4 và SO2.
Fe2(SO4)3 và SO2.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền vào chỗ trống: "Acid là những ... trong phân tử có nguyên tử ... liên kết với gốc acid. Khi tan trong nước, acid tạo ra ion ..."
đơn chất, hydrogen, H+.
đơn chất, hydroxide, OH–.
hợp chất, hydroxide, OH–.
hợp chất, hydrogen, H+.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
dttkhtn8b9

Quiz
•
University
15 questions
Quiz về Carbohydrate

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
Kiểm tra kiến thức về Protein_Chất béo

Quiz
•
9th Grade - University
16 questions
Hóa 12 ôn tập cuối HKI đúng sai

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Repaso de Química 2do elemento de competencia

Quiz
•
University
18 questions
Cálculos Volumetría y soluciones-I

Quiz
•
University
11 questions
February 14

Quiz
•
University
20 questions
Ôn tập học kì I hóa 9

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade