Gahgavve

Quiz
•
Geography
•
11th Grade
•
Easy
Thi Bảo
Used 10+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Địa hình chủ yếu ở phía Bắc Đồng bằng Tây Xi-bia của Liên bang Nga là
đầm lầy.
, núi cao.
thảo nguyên.
D. sơn nguyên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phía Tây phần lãnh thổ trung tâm Bắc Mỹ của Hoa Kỳ tiếp giáp với
Ca-na-đa.
Mê-hi-cô.
C.)Thái Bình Dương.
Đai Tây Dương•
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng về ngành ngoại thương của Hoa Kỳ?
Có vai trò quan trọng trong nền kinh tế
Là cường quốc về ngoại thương của thế giới
Là nước xuất xiêu và giá trị ngày càng lớn
Hao kì xuất nhập khẩu rất nhiều loại sản phẩm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần lớn lãnh thổ Liên bang Nga có khí hậu
cận cực.
ôn đới.
cận nhiệt.
nhiệt đới.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động điện lực nào sau đây ở Hoa Kỳ không sử dụng nguồn năng lượng sạch, tái tạo?
Nhiệt điện.
Địa nhiệt.
Điện gió.
Điện Mặt Trời.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phía Đông của Liên bang Nga tiếp giáp với đại dương nào sau đây?
đại tây dương
Ấn độ dương
Thái bình dương
Bắc băng dương
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng về sự thay đổi tỉ trọng của công nghiệp và xây dựng trong cơ cấu kinh tế Hoa Kỳ (giai đoạn 2000 - 2020)?
Chiếm tỉ trọng nhỏ nhất và giảm.
Chiếm tỉ trọng lớn nhất và giảm.
Chiếm tỉ trọng lớn thứ hai và tăng.
Chiếm tỉ trọng lớn thứ hai và giảm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Quiz về Hoa Kỳ

Quiz
•
11th Grade
52 questions
Địa lý

Quiz
•
11th Grade
54 questions
Kiểm Tra Địa Lí 11

Quiz
•
11th Grade
47 questions
Địa giữa kì 2

Quiz
•
11th Grade
50 questions
ĐLKII

Quiz
•
11th Grade - University
55 questions
ôn tập giữa kì 2 môn địa 11a4

Quiz
•
11th Grade
46 questions
ON TAP DIA KHOI 11 BAI TRUNG QUỐC

Quiz
•
11th Grade
47 questions
ĐỊA LÍ GKII NĂM 2025

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade