Community Life Vocabulary

Community Life Vocabulary

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố vui về tết

Đố vui về tết

1st - 12th Grade

21 Qs

Chung tay phòng chống Covid-19

Chung tay phòng chống Covid-19

1st Grade - University

15 Qs

Doanh nghiệp và lĩnh vực kinh doanh

Doanh nghiệp và lĩnh vực kinh doanh

10th Grade

15 Qs

TOMSL08 Vocabulary Quizs

TOMSL08 Vocabulary Quizs

9th Grade - University

20 Qs

Ứng phó với những khó khăn tâm lý trong mùa dịch

Ứng phó với những khó khăn tâm lý trong mùa dịch

10th - 11th Grade

15 Qs

Nam Cao 1

Nam Cao 1

10th - 12th Grade

20 Qs

Hiểu em?

Hiểu em?

10th Grade

15 Qs

GenZ tập lớn - quiz

GenZ tập lớn - quiz

9th - 12th Grade

23 Qs

Community Life Vocabulary

Community Life Vocabulary

Assessment

Quiz

Life Skills

10th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lap (n)

Vật phủ (lên một vật khác)

Một loại đồ uống

Một bộ phận của máy tính

Một loại nhạc cụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

service (n)

Dịch vụ

Sản phẩm

Khách hàng

Giá cả

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

resort (n)

Khu nghỉ dưỡng

Khách sạn

Nhà hàng

Điểm du lịch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vote (v) (n)

Bỏ phiếu, bầu cử

Tham gia, tham dự

Chọn lựa, quyết định

Đăng ký, ghi danh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

transportation (n)

Giao thông

Vận tải

Di chuyển

Giao hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rebuild (v)

Xây lại

Phá hủy

Xây dựng mới

Thay thế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

construction (n)

Xây dựng

Kiến trúc

Thiết kế

Chế tạo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?