Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

7th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

0944 406 848 (U 3-PHẦN 1 )

0944 406 848 (U 3-PHẦN 1 )

7th Grade

29 Qs

Ngữ văn lớp 6

Ngữ văn lớp 6

1st - 12th Grade

27 Qs

AE_G7_CAT2

AE_G7_CAT2

7th Grade

27 Qs

E5- UNIT 11

E5- UNIT 11

7th Grade

27 Qs

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

PRESENT PERFECT AND PRESENT PERFECT CONTINUOUS

6th - 12th Grade

30 Qs

kiểm tra vocab unit 3,4

kiểm tra vocab unit 3,4

7th Grade

35 Qs

Hack Não 2021 Unit 3

Hack Não 2021 Unit 3

1st Grade - Professional Development

31 Qs

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

ÔN TẬP Tiếng Anh 3

3rd Grade - University

30 Qs

Quiz về Từ vựng

Quiz về Từ vựng

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Easy

Created by

Linh Huyen

Used 2+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sẵn có'?

light bulb

available

electricity

energy

Answer explanation

Từ 'available' có nghĩa là 'sẵn có', trong khi các từ khác như 'light bulb', 'electricity', và 'energy' không liên quan đến nghĩa này. Do đó, 'available' là lựa chọn đúng.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'điện năng'?

hydro

solar

electricity

panel

Answer explanation

Từ 'điện năng' trong tiếng Việt được dịch là 'electricity' trong tiếng Anh. Các từ khác như 'hydro' và 'solar' liên quan đến nguồn năng lượng, nhưng không có nghĩa là điện năng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'năng lượng'?

limited

energy

reduce

replace

Answer explanation

Từ 'năng lượng' trong tiếng Anh là 'energy'. Các từ khác như 'limited', 'reduce', và 'replace' không có nghĩa tương ứng với 'năng lượng'.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'liên quan đến nước'?

hydro

nuclear

renewable

non-renewable

Answer explanation

Từ 'hydro' có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là nước. Nó thường được sử dụng trong các thuật ngữ như 'thủy điện', liên quan đến năng lượng từ nước, do đó là từ đúng cho câu hỏi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bóng đèn'?

source

light bulb

tap

panel

Answer explanation

Từ 'bóng đèn' trong tiếng Anh là 'light bulb'. Các lựa chọn khác như 'source', 'tap', và 'panel' không có nghĩa tương ứng với 'bóng đèn', do đó 'light bulb' là câu trả lời đúng.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bị hạn chế'?

replace

produce

overheat

limited

Answer explanation

Từ 'limited' có nghĩa là 'bị hạn chế', trong khi các từ khác như 'replace', 'produce', và 'overheat' không liên quan đến ý nghĩa này. Do đó, 'limited' là lựa chọn đúng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'không thể thay thế'?

energy

solar

non-renewable

renewable

Answer explanation

Từ 'non-renewable' có nghĩa là không thể thay thế, thường dùng để chỉ các nguồn năng lượng như dầu mỏ hay than đá, mà khi sử dụng sẽ không thể tái tạo lại trong thời gian ngắn.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?