[8CB] Unit 10.1

[8CB] Unit 10.1

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4. Our customs and traditions

Unit 4. Our customs and traditions

8th Grade

27 Qs

31 THÁNG 8 2021 - LÂM

31 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

26 Qs

Future Simple (part 1)

Future Simple (part 1)

4th - 9th Grade

28 Qs

Verb Gerund (English 7)

Verb Gerund (English 7)

6th - 8th Grade

25 Qs

FF0- Unit 9- body part-vocab+ grammar

FF0- Unit 9- body part-vocab+ grammar

1st Grade - University

27 Qs

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

a.1.1.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 1 ( hongdat)

5th Grade - University

30 Qs

 Unit 2: School

Unit 2: School

1st Grade - University

33 Qs

C15-T1-P1-Nutmeg- a valuable spice

C15-T1-P1-Nutmeg- a valuable spice

6th - 8th Grade

33 Qs

[8CB] Unit 10.1

[8CB] Unit 10.1

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn)

_____ (idiom): dễ như ăn bánh

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)

a_____ (v): điều chỉnh

(6 chữ cái)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)

a_____ (v): có mặt tại, tham dự

(6 chữ cái)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)

b_____ (n): nút (trên giao diện máy tính, thiết bị điện tử)

(6 chữ cái)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)

carrier p_____ (n): bồ câu đưa thư

(6 chữ cái)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)

c_____ the battery (v): nạp, sạc pin

(6 chữ cái)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)

c_____ (v): giao tiếp

(11 chữ cái)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?