![[8CB] Unit 10.1](https://cf.quizizz.com/img/wayground/activity/activity-square.jpg?w=200&h=200)
[8CB] Unit 10.1

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Hard

An Family
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn)
_____ (idiom): dễ như ăn bánh
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)
a_____ (v): điều chỉnh
(6 chữ cái)
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)
a_____ (v): có mặt tại, tham dự
(6 chữ cái)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)
b_____ (n): nút (trên giao diện máy tính, thiết bị điện tử)
(6 chữ cái)
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)
carrier p_____ (n): bồ câu đưa thư
(6 chữ cái)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)
c_____ the battery (v): nạp, sạc pin
(6 chữ cái)
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ dựa vào nghĩa tương ứng (chữ cái cho đầu đã được cho sẵn, điền ĐỦ chữ cái đầu)
c_____ (v): giao tiếp
(11 chữ cái)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
UNIT 4 : OUR CUSTOMS AND TRADITIONS

Quiz
•
8th Grade
26 questions
FF3 NA. UNIT 11. WRITE VOCAB

Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
Bài tập về chuỗi trong Python

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

Quiz
•
5th Grade - University
30 questions
[8CB] Unit 5.5 - Quiz 18.10

Quiz
•
8th Grade
28 questions
24.TNTV CẤP TỐC 1

Quiz
•
1st Grade - University
32 questions
English game-Language Learning

Quiz
•
1st - 9th Grade
30 questions
[8CB] Unit 9.1

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Early 4th Grade Vocabulary Part 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Nouns, Verbs, Adjectives

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Text Structure Review

Quiz
•
6th - 8th Grade