Định luật Hardy-Weinberg mô tả điều gì?

Câu hỏi về Định luật Hardy-Weinberg

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
Đặng Thị Nhung K18 - Dược - văn bằng 2
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự di cư của cá thể giữa các quần thể.
Cân bằng di truyền trong quần thể ngẫu phối.
Sự giao phối cận huyết trong quần thể.
Sự đột biến trong quần thể.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quần thể tự thụ phấn làm thay đổi cấu trúc di truyền của quần thể như thế nào?
Tăng tỷ lệ dị hợp tử, giảm tỷ lệ đồng hợp.
Giảm tỷ lệ đồng hợp tử lặn.
Tăng tỷ lệ đồng hợp tử, giảm tỷ lệ dị hợp.
Cân bằng di truyền trong quần thể.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một quần thể đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg thì:
Tần số allele và tần số kiểu gene không thay đổi qua các thế hệ.
Tần số allele thay đổi, nhưng tần số kiểu gene không thay đổi.
Sự giao phối ngẫu nhiên ngừng lại.
Các allele lặn chiếm ưu thế trong quần thể.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao phối cận huyết có thể dẫn đến hậu quả nào?
Tăng cường sức sống của quần thể.
Làm tăng tần số kiểu gen dị hợp tử.
Giảm đa dạng di truyền.
Không ảnh hưởng đến quần thể.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp các cá thể cùng loài, sống trong cùng khu vực đị lí, ở cùng một thời điểm, có khả năng giao phối với nhau cho ra đời con hữu thụ gọi là:
Quần thể
Di truyền học quần thể
Loài sinh học.
Vốn gene
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp tất cả các loại allele của tất cả các gene trong mọi cá thể của một quần thể tại một thời điểm xác định gọi là:
Kiểu gene
Vốn gene
Kiểu hình
Thành phần kiểu gene
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong một quần thể đang cân bằng di truyền có hai allele A và a, tỷ lệ kiểu gen đồng hợp lặn aa là 0.04. Tính tần số allele trội A trong quần thể?
0.80.
0.20.
0.96.
0.04
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
7과-물건 사기

Quiz
•
Professional Development
20 questions
9과 - 휴일 (THTH2)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
复习一下(1-20)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
2과 - 약속 (THTH2)

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Họp định hướng đầu năm học 2024 - 2025

Quiz
•
Professional Development
23 questions
[Tiếng Nhật] Ôn tập bài 1

Quiz
•
Professional Development
30 questions
Từ vựng bài số 20

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Outcubator's Quiz game

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
10 questions
Chains by Laurie Halse Anderson Chapters 1-3 Quiz

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
12 questions
Multiplying Fractions

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Biology Regents Review #1

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
Biology Regents Review: Structure & Function

Quiz
•
9th - 12th Grade