Bài 4

Bài 4

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

my family

my family

1st Grade

15 Qs

Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc

4th Grade

16 Qs

Vocabulay Unit 3: My foreign friends

Vocabulay Unit 3: My foreign friends

1st - 5th Grade

10 Qs

COUNTABLE-UNCOUNTABLE NOUNS

COUNTABLE-UNCOUNTABLE NOUNS

3rd - 7th Grade

14 Qs

4-5 Is this your rocket?

4-5 Is this your rocket?

4th Grade

10 Qs

I2_09_LF_Test_DI2_Unit 4_pp.19-20_Erica

I2_09_LF_Test_DI2_Unit 4_pp.19-20_Erica

1st - 6th Grade

13 Qs

I2_10_LF_Test_DI2_Unit 4_pp.21-23_Erica

I2_10_LF_Test_DI2_Unit 4_pp.21-23_Erica

1st - 6th Grade

13 Qs

0944 406 848  (U 2 )

0944 406 848 (U 2 )

4th Grade

15 Qs

Bài 4

Bài 4

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

S4 Tiếng Hàn Park Quý Ly

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hôm nay là ngày 21 tháng 3." được viết là:

오늘은 삼월 이십일입니다.

오늘은 삼십일월입니다.

오늘은 일월 이십삼일입니다.

오늘은 삼월 십이일입니다.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày nào sau đây là "Chủ Nhật"?

화요일

토요일

목요일

일요일

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 1463 được viết như thế nào trong tiếng Hàn?

천사백육십삼

천사백육십사

백사십육삼

일사육삼

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nào dưới đây là 칠십이?

17

72

702

27

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngày 12 tháng 10 trong tiếng Hàn là:

십이월 십일일

십이월 십이일

십월 십이일

십월 십일이일

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hôm kia tôi đã mua một cái túi." là câu nào?

그저께 저는 가방을 샀습니다.

그저께 저는 가방이 샀습니다

저는 그저께 가방을 삽니다.

저는 가방을 그저께 삽니다.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số điện thoại 010-9283-4761 được đọc như thế nào?

공일공-구이팔삼-사칠육일

공일영-구이팔삼-사칠륙일

영일공-구이팔삼-사칠육일

공일공-구이팔오-사칠륙일

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?