Bài 1: 你好,谢谢,再见

Bài 1: 你好,谢谢,再见

1st - 5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Msutong sơ cấp 1 - Bài 1 (Từ vựng)

Msutong sơ cấp 1 - Bài 1 (Từ vựng)

1st - 5th Grade

11 Qs

LESSON REVIEW

LESSON REVIEW

1st - 2nd Grade

10 Qs

Bài 7(1a)

Bài 7(1a)

2nd Grade

10 Qs

KIDS: 你好 HELLO

KIDS: 你好 HELLO

1st Grade

10 Qs

Xin chào!

Xin chào!

1st Grade

10 Qs

谢谢你!小帮手

谢谢你!小帮手

1st Grade

8 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

Hahaha

Hahaha

1st Grade

6 Qs

Bài 1: 你好,谢谢,再见

Bài 1: 你好,谢谢,再见

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Mai

Used 1+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你 trong tiếng Trung nghĩa là?

Xin chào

Bạn

Tôi

Tốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xin chào trong tiếng Trung là?

再见
早上好
你好

你好吗

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi người khác nói 谢谢,mình sẽ trả lời là?

不客气
没关系
谢谢你

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

谢谢có nghĩa tiếng việt là?

Tạm biệt
Cảm ơn
Chúc mừng
Xin chào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thay vì nói再见,con có thể nói gì nhỉ?

拜拜

再会

你好

谢谢

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Họ đang làm gì bằng tiếng trung?

谢谢

不客气

排排

你好