Quốc Phòng bài 7

Quiz
•
Others
•
11th Grade
•
Hard

868vv48j9k apple_user
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (…..) trong khái niệm sau đây: “…..là thiết bị, phương tiện hoặc tổ hợp những phương tiện được chế tạo, sản xuất có khả năng gây sát thương, nguy hại cho tính mạng, sức khoẻ của con người, phá huỷ kết cấu vật chất…”.
Vũ Khí
Công cụ hỗ trợ
Vật Liệu Nổ
bom,mìn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại vũ khí nào được đề cập đến trong khái niệm sau đây: “….. là súng được chế tạo, sản xuất thủ công hoặc công nghiệp, được sử dụng để săn bắn”?
Súng săn
súng tiểu liên ak
súng trường CKC
Súng ngắn K54
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại vũ khí như: dao găm, kiếm, giáo, mác, thương, lưỡi lê, đao, mã tấu, côn, quả đấm, quả chuỳ, cung, nỏ, phi tiêu… được xếp vào nhóm nào?
vũ khí hạng nặng
vũ khí thô sơ
vũ khí thể thao
vũ khí quân dụng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại vũ khí như: súng bắn đĩa bay, súng ngắn hơi, kiếm 3 cạnh diện, cung 3 dây… được xếp vào nhóm nào sau đây?
vũ khí quân dụng
vũ khí hạng nhẹ
vũ khí thô sơ
vũ khí thể thao
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. “Sản phẩm dưới tác động của xung kích thích ban đầu gây ra phản ứng hoá học nhanh, mạnh, toả nhiệt, sinh khí, phát sáng, tạo ra tiếng nổ, bao gồm thuốc nổ và phụ kiện nổ” – đó là nội dung của khái niệm nào sau đây?
vũ khí
vật liệu nổ
công cụ hỗ trợ
vũ khí dân dụng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống (….) trong khái niệm sau đây: “……… là phương tiện, động vật nghiệp vụ được sử dụng để thi hành công vụ, thực hiện nhiệm vụ bảo vệ nhằm hạn chế, ngăn chặn người có hành vi vi phạm pháp luật chống trả, trốn chạy; bảo vệ người thi hành công vụ, người thực hiện nhiệm vụ bảo vệ hoặc báo hiệu khẩn cấp”?
vũ khí
vật liệu nỗ
công cụ hỗ trợ
vũ khí quân dụng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương tiện/ động vật nghiệp vụ nào sau đây được xếp vào nhóm công cụ hỗ trợ??
dao gâm
chó pít pun
còng số8
mã tấu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 1_KTPL LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
11 questions
bài 15

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI 6: TÍNH THEO PTHH - KHTN 8

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Kiểm Tra Giữa Học Kỳ I

Quiz
•
11th Grade
20 questions
địa 1-20

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Quiz về Liên minh châu Âu

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Test 3

Quiz
•
11th Grade
15 questions
địa hk2

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Others
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade