QTH C2

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Ngọc Trần
FREE Resource
64 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường quản trị trong tổ chức là gì?
a. Là những lực lượng những thể chế bên ngoài tổ chức có ảhưởng đến hoạt động và kết quả hđộng của tổ chức
b. Là tổng hợp các yêu cầu của khách hàng có tác động đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp
c. Là tổng hợp các yếu tố đầu vào tác động đến hoạt động của doanh nghiệp
d. Là tổng hợp nhiều yếu tố tạo thành một doanh nghiệp hùng mạnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường vĩ mô bao gồm môi trường nào?
a. Khách hàng, nhà cung ứng, sản phẩm thay thế, đối thủ cạnh tranh
b. Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, pháp luật, công nghệ và tự nhiên
c. Nhân lực, marketing, nghiên cứu và phát triển, tài chính và văn hóa đơn vị
d. Nhân lực, chính trị, khách hàng, pháp luật, nhà cung ứng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố nào?
a. Nhân lực, chính trị, khách hàng, pháp luật, nhà cung ứng
b. Nhân lực, marketing, nghiên cứu và phát triển, tài chính và văn hóa đơn vị
c. Khách hàng, nhà cung ứng, sản phẩm thay thế, đối thủ cạnh tranh
d. Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, pháp luật, công nghệ và tự nhiên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường nội bộ bao gồm
a. Nhân lực, chính trị, khách hàng, pháp luật, nhà cung ứng
b. Khách hàng, nhà cung ứng, sản phẩm để thay thế, đối thủ cạnh tranh
c. Nhân lực, marketing, nghiên cứu và phát triển, tài chính và văn hóa đơn vị
d. Các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, pháp luật, công nghệ và tự nhiên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khách hàng là yếu tố của môi trường nào?
a. Nội địa
b. Vĩ mô
c. Nội bộ
d. Vi mô
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yếu tố kinh tế của môi trường nào?
a. Quốc tế
b. Vĩ mô
c. Nội bộ
d. Vi mô
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trình độ nhân lực của tổ chức thuộc yếu tố môi trường nào?
a. Vĩ mô
b. Vi mô
c. Nội bộ
d. Nội địa
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
QLHCNN - Nhóm 1.

Quiz
•
University
62 questions
HQTCSDL CHƯƠNG 1

Quiz
•
University
60 questions
KTCT Chương 2 (1)

Quiz
•
University
65 questions
PLNN_2

Quiz
•
University
62 questions
Trắc nghiệm môn Thông tin di động

Quiz
•
University
59 questions
Câu Hỏi Đánh Giá Thể Dục Thể Thao

Quiz
•
University
68 questions
KHGD

Quiz
•
University
62 questions
KHTN 6 giữa học kì 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Education
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University