HQTCSDL CHƯƠNG 1

Quiz
•
Education
•
University
•
Easy
38-Trần Thịnh
Used 3+ times
FREE Resource
62 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu cung cấp các công cụ để ______, ______ và _____ cơ sở dữ liệu.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức _____ mô tả một phần của CSDL mà người dùng được quyền tiếp cận.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Độc lập dữ liệu vật lý cho phép thay đổi__________của CSDL mà không ảnh hưởng đến lược đồ luận lý.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
Ngôn ngữ định nghĩa cấu trúc của CSDL gọi là _____ (Data Definition Language).
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
HQTCSDL hỗ trợ các tính năng _____ và _____ để bảo mật dữ liệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
CSDL là viết tắt của:
Cơ sở dữ liệu
Cơ sở định liệu
Công sở dữ liệu
Công suất dữ liệu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Đặc trưng nào sau đây không thuộc về dữ liệu trong HQTCSDL?
Ít hoặc không trùng lặp dữ liệu
Được mã hóa hoàn toàn
Chia sẻ cho nhiều người dùng
Khả năng khôi phục khi có sự cố
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
ATBM đề 2 (app) - 3 (web)

Quiz
•
University
59 questions
Câu Hỏi Về Công Nghệ

Quiz
•
University
64 questions
Kiểm tra kiến thức về máy tính

Quiz
•
University
59 questions
Câu Hỏi Về Công Nghệ

Quiz
•
University
60 questions
Câu Hỏi Về Công Nghệ

Quiz
•
University
59 questions
Câu Hỏi Về Công Nghệ

Quiz
•
University
66 questions
Kiểm tra kiến thức máy tính

Quiz
•
University
60 questions
ATBM đề 1 (app) - 1 (web)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade