Đề luyện số 1

Đề luyện số 1

9th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ

9th - 12th Grade

40 Qs

PTS B. INGGRIS KLS IX Genap 2024

PTS B. INGGRIS KLS IX Genap 2024

9th Grade

40 Qs

FORMATIVE ON LABELS AND PROCEDURE TEXT FOR 9TH

FORMATIVE ON LABELS AND PROCEDURE TEXT FOR 9TH

9th Grade

39 Qs

File 12 Pre-Intermediate Quick Test

File 12 Pre-Intermediate Quick Test

9th - 12th Grade

40 Qs

Focus 2 Unit 3 The arts (culture notes)

Focus 2 Unit 3 The arts (culture notes)

9th - 11th Grade

40 Qs

Bahrain Spelling Bee -  East Riffa intermediate Girls School

Bahrain Spelling Bee - East Riffa intermediate Girls School

7th - 9th Grade

40 Qs

Project 3 Unit 5 revision test

Project 3 Unit 5 revision test

7th - 9th Grade

40 Qs

2ºESO REVISION TERM 3 2023

2ºESO REVISION TERM 3 2023

9th - 12th Grade

45 Qs

Đề luyện số 1

Đề luyện số 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Dak Team

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ có âm “o” được phát âm khác với các từ còn lại.

process
economic
optimistic
priority

Answer explanation

Process (danh từ: quy trình) có âm o phát âm là /əʊ. Các từ còn lại có âm "o" phát âm là /ɒ/, economic (tính từ: thuộc về kinh tế), optimistic (tính từ: lạc quan), priority (danh từ: sự ưu tiên).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đuôi -es trong từ "teaches (teach - động từ: dạy)" được phát âm là gì?

/s/
/z/
/ɪz/
Không phát âm

Answer explanation

"Teaches" kết thúc bằng âm /tʃ/, nên -es phát âm là /ɪz/.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ có âm “t” được phát âm khác với các từ còn lại.

virtual
question
nature
habitat

Answer explanation

"Question" có âm "t" phát âm là /ʃ/, trong khi các từ còn lại có âm "t" phát âm là /t/. virtual (tính từ: ảo, không có thực), question (danh từ: câu hỏi), nature (danh từ: thiên nhiên), habitat (danh từ: môi trường sống).

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ có âm “ed” được phát âm khác với các từ còn lại.

fixed
picked
exchanged
replaced

Answer explanation

"Exchanged" có đuôi -ed phát âm là /d/, trong khi các từ còn lại phát âm là /t/. fixed (động từ: sửa chữa, cố định), picked (động từ: nhặt, hái), exchanged (động từ: trao đổi), replaced (động từ: thay thế).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

The performance we saw last night was very ____________. (Buổi biểu diễn mà chúng tôi xem tối qua rất ____________. Tất cả chúng tôi đều thích nó.)

impressive
impress
impressed
impressively

Answer explanation

"Impressive" là tính từ mô tả (tính từ đi sau động từ be - was), nghĩa là "ấn tượng". impressive (tính từ: gây ấn tượng), impress (động từ: gây ấn tượng), impressed (tính từ: bị ấn tượng), impressively (trạng từ: một cách ấn tượng).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

According to our school’s regulations, students ____________use mobile phones in class. (Theo quy định của trường chúng tôi, học sinh ____________ sử dụng điện thoại di động trong lớp học.)

mustn’t
shouldn’t
needn’t
won’t

Answer explanation

"Mustn’t" diễn tả sự cấm đoán mạnh mẽ, phù hợp với quy định của trường học. mustn’t (động từ khuyết thiếu: không được phép), shouldn’t (động từ khuyết thiếu: không nên), needn’t (động từ khuyết thiếu: không cần thiết), won’t (động từ khuyết thiếu: sẽ không).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

_____________ the traffic was terrible, they managed to arrive at the airport on time. (_____________ giao thông tồi tệ, họ vẫn đến sân bay đúng giờ.)

Despite
Although
Because
Because of

Answer explanation

"Although" được dùng trước một mệnh đề đầy đủ- chỉ sự nhượng bộ, trong khi "Despite" và "Because of" đi với danh từ/cụm danh từ. despite (giới từ: mặc dù + cụm danh từ chỉ ý nhượng bộ), although (liên từ: mặc dù), because (liên từ: bởi vì + mệnh đề chỉ lí do), because of + cụm danh tử chỉ lí do (bởi vì, do).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?