Quiz N3.594JB - Ngày 25.03.2025

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Miao Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
西洋の文化に興味がある。
外国
海外
国際
欧米
Answer explanation
Đáp án 4. 西洋 ( せいよう) 〜欧米 (おうべい):phương Tây
Dịch: Tôi quan tâm đến văn hóa phương Tây.
Đáp án sai:
1. 外国 (がいこく): nước ngoài
2. 海外(かいがい): nước ngoài
3. 国際 (こくさい): quốc tế
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
インフルエンザが流行している。
行って
行って
流れて
はやって
Answer explanation
Đáp án 4. 流行して 〜はやって:phổ biến, thịnh hành, lan rộng
Dịch: Bệnh cúm đang lan rộng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
発明
いなくなった子どもが発明された。
3,000年前の動 vậtの骨が発明された。
新しい星が発明された。
これは20世紀に発明された通信技術だ。
Answer explanation
Đáp án 4. 発明 (はつめい): phát minh
Dịch: Đây là công nghệ truyền thông được phát minh vào thế kỷ 20.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
パスポートの写真と本人を比べると、まるで( )人だ。
別
にせ
国際
西洋
Answer explanation
Đáp án 1. 別(べつ):khác biệt, riêng biệt
Dịch: Nếu bạn so sánh anh ấy với ảnh hộ chiếu, anh ấy trông như một người hoàn toàn khác.
Đáp án sai:
2.にせ:giả
3.国際 (こくさい):quốc tế
4. 西洋 (せいよう): phương Tây
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
明日はみんなで一緒に博物館に行くので、10時( )ここに集まってくださいね。
あいだに
あとに
うちに
までに
Answer explanation
Đáp án 4. N (thời gian)/ V (thể từ điển) ✙ までに: trước khi…
Dịch: Ngày mai tất cả chúng ta sẽ cùng nhau đến bảo tàng nên hãy tập trung ở đây trước 10 giờ nhé.
Đáp án sai
1. N + の + 間: giữa, trong
2. Nの/ Vた+あとで/あとに: sau khi…
3. Vる/Vている/ Vない+うちに: Trong lúc.../Nhân khi...
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
清水さんは旅行に__ __ ★ __くれる。
おみやげを
買ってきて
たびに
行く
Answer explanation
Đáp án 1.
Sắp xếp: 4-3-1-2
1.おみやげを
2.買ってきて
3.たびに
4.行く
Ngữ pháp: Nの/ V (thể từ điển) + たびに: Mỗi khi, mỗi lần
Dịch: Shimizu luôn mua quà lưu niệm cho tôi mỗi khi đi du lịch.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
このドアのカギは、強く押さえる( )回してください。
からには
うちに
たびに
ようにして
Answer explanation
Đáp án 4. Vる / Vない ✙ ようにしてください:yêu cầu, nhắc nhở người khác làm việc gì đó
Dịch: Vui lòng ấn mạnh vào ổ khóa và xoay cửa.
Đáp án sai:
1. V/Aい/Aな/N (thể thông thường) + からには: Một khi đã…
2.Vる/Vている/ Vない+うちに: Trước khi...
3.Nの/ V (thể từ điển) + たびに: Mỗi khi, mỗi lần
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kanji N5 Part 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
9 questions
呼応の副詞

Quiz
•
1st Grade
10 questions
JAP2117 QUIZ 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
JFT Con 3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI TẬP 24/11 (Lớp Online05B-20)

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
海をかっとばせ 練習

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L4

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Kanji N5.1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Los saludos y las despedidas

Quiz
•
5th - 8th Grade
21 questions
los meses y los dias

Quiz
•
1st - 9th Grade
17 questions
Greetings and Farewells in Spanish

Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
Numbers in Spanish

Lesson
•
1st - 2nd Grade
6 questions
Los numeros 30 a 100

Lesson
•
3rd - 5th Grade