Quiz N3.594JB - Ngày 25.03.2025

Quiz N3.594JB - Ngày 25.03.2025

1st - 5th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI TẬP 29/11 (Lớp Online05B-20)

BÀI TẬP 29/11 (Lớp Online05B-20)

KG - Professional Development

10 Qs

N3 文法②

N3 文法②

3rd Grade

10 Qs

JFT Con 3

JFT Con 3

1st Grade

10 Qs

Grammar N5

Grammar N5

1st - 2nd Grade

10 Qs

高校入試5

高校入試5

3rd - 4th Grade

10 Qs

Bab 16-19 Partikel

Bab 16-19 Partikel

3rd Grade

10 Qs

JAP2117 QUIZ 1

JAP2117 QUIZ 1

2nd Grade

10 Qs

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L1

Irodori Kanji Meaning and Usage Elementary1 L1

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Quiz N3.594JB - Ngày 25.03.2025

Quiz N3.594JB - Ngày 25.03.2025

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Miao Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

西洋の文化に興味がある。

外国

海外

国際

欧米

Answer explanation

Đáp án 4. 西洋 ( せいよう) 〜欧米 (おうべい):phương Tây
Dịch: Tôi quan tâm đến văn hóa phương Tây.
Đáp án sai:
1. 外国 (がいこく): nước ngoài
2. 海外(かいがい): nước ngoài
3. 国際 (こくさい): quốc tế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

インフルエンザが流行している。

行って

行って

流れて

はやって

Answer explanation

Đáp án 4. 流行して 〜はやって:phổ biến, thịnh hành, lan rộng
Dịch: Bệnh cúm đang lan rộng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

発明

いなくなった子どもが発明された。

3,000年前の動 vậtの骨が発明された。

新しい星が発明された。

これは20世紀に発明された通信技術だ。

Answer explanation

Đáp án 4. 発明 (はつめい): phát minh
Dịch: Đây là công nghệ truyền thông được phát minh vào thế kỷ 20.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

パスポートの写真と本人を比べると、まるで(   )人だ。

にせ

国際

西洋

Answer explanation

Đáp án 1. 別(べつ):khác biệt, riêng biệt
Dịch: Nếu bạn so sánh anh ấy với ảnh hộ chiếu, anh ấy trông như một người hoàn toàn khác.
Đáp án sai:
2.にせ:giả
3.国際 (こくさい):quốc tế
4. 西洋 (せいよう): phương Tây

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

明日はみんなで一緒に博物館に行くので、10時(   )ここに集まってくださいね。

あいだに

あとに

うちに

までに

Answer explanation

Đáp án 4. N (thời gian)/ V (thể từ điển) ✙ までに: trước khi…
Dịch: Ngày mai tất cả chúng ta sẽ cùng nhau đến bảo tàng nên hãy tập trung ở đây trước 10 giờ nhé.
Đáp án sai
1. N + の + 間: giữa, trong
2. Nの/ Vた+あとで/あとに: sau khi…
3. Vる/Vている/ Vない+うちに: Trong lúc.../Nhân khi...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

清水さんは旅行に__ __ ★ __くれる。

おみやげを

買ってきて

たびに

行く

Answer explanation

Đáp án 1.
Sắp xếp: 4-3-1-2

1.おみやげを

2.買ってきて

3.たびに

4.行く
Ngữ pháp: Nの/ V (thể từ điển) + たびに: Mỗi khi, mỗi lần
Dịch: Shimizu luôn mua quà lưu niệm cho tôi mỗi khi đi du lịch.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

このドアのカギは、強く押さえる(   )回してください。

からには

うちに

たびに

ようにして

Answer explanation

Đáp án 4. Vる / Vない ✙ ようにしてください:yêu cầu, nhắc nhở người khác làm việc gì đó
Dịch: Vui lòng ấn mạnh vào ổ khóa và xoay cửa.
Đáp án sai:
1. V/Aい/Aな/N (thể thông thường) + からには: Một khi đã…
2.Vる/Vている/ Vない+うちに: Trước khi...
3.Nの/ V (thể từ điển) + たびに: Mỗi khi, mỗi lần