Từ vựng bài 2 학교 (1)

Từ vựng bài 2 학교 (1)

Vocational training

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 9

Từ vựng bài 9

KG - University

24 Qs

HSK1 (B1-6)

HSK1 (B1-6)

University

24 Qs

Vietnamese review 1

Vietnamese review 1

KG

23 Qs

Ôn tập

Ôn tập

University

25 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

ÔN TẬP TỪ VỰNG BÀI 3 SC1 + BQT

1st - 2nd Grade

31 Qs

CLB TUẦN 6- P33

CLB TUẦN 6- P33

4th Grade

24 Qs

China quizz

China quizz

8th Grade

23 Qs

Lesson 9: Time 2

Lesson 9: Time 2

1st Grade

23 Qs

Từ vựng bài 2 학교 (1)

Từ vựng bài 2 학교 (1)

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Trúc Trúc

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "학교" trong tiếng Việt nghĩa là gì?

Thư viện

Trường học

Rạp phim

Hiệu thuốc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"도서관" là nơi nào?

Trường học

Khách sạn

Thư viện

Văn phòng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"식당" dùng để chỉ nơi nào?

Nhà ăn / Nhà hàng

Cửa hàng

Hiệu thuốc

Trường học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"병원" là gì?

Văn phòng

Trung tâm thương mại

Bệnh viện

Ngân hàng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây nghĩa là "bưu điện"?

은행

우체국

극장

가게

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"사무실" có nghĩa là gì?

Văn phòng

Nhà thuốc

Trường học

Khách sạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "호텔" nghĩa là gì?

Trung tâm mua sắm

Cửa hàng

Khách sạn

Thư viện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?