THÁNG 4 ( ĐỀ 4)

Quiz
•
Mathematics
•
3rd Grade
•
Hard

Lan Phạm
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số gồm 4 chục nghìn, 3 nghìn, 5 trăm, 3 chục và 8 đơn vị được viết là:
5 382
40 258
43 538
40 538
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số bé nhất trong các số 81375; 41663; 81370; 61895 là:
81375
41663
81370
61895
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị của chữ số 6 trong số 75 609 là:
8 000
5 000
609
600
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngày 12 tháng 3 thứ ba. Vậy thứ ba tuần kế tiếp là ngày nào?
16
17
18
19
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tấm bìa hình vuông có độ dài một cạnh là 8cm. Chu vi của tấm bìa hình vuông đó là
64cm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tấm bìa hình vuông có độ dài một cạnh là 8cm. Diện tích của tấm bìa hình vuông đó là
80 cm2
64 cm2
48 cm2
32 cm2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giá trị của biểu thức 21 576 - 1 032 : 8 là:
20 448
21 447
21 448
21 439
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
ÔN THI HK2 TOÁN LỚP 3 - ĐỀ 3

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Tính chiều dài, chiều rộng HCN - Tính độ dài cạnh HV

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
3A0_BUỔI 7: NHÂN CHIA BẢNG 3,4. NHÂN VỚI SỐ CÓ 1 CHỮ SỐ

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
BÀI TẬP TOÁN CUỐI TUẦN 29- 3E

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
ÔN TẬP HKII- LỚP 3/1 ( SỐ 2)

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
tết 2022

Quiz
•
3rd Grade
11 questions
Toán 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
VioEdu-De3-Cau 55-65

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade