Các số trong phạm vi 100 000

Các số trong phạm vi 100 000

1st - 5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Về đích tuần 6

Về đích tuần 6

5th Grade

10 Qs

TUKAR JAM KEPADA MINIT

TUKAR JAM KEPADA MINIT

3rd Grade

10 Qs

MINI NGS EXPO - MATH & SCIENCE  (Round 1)

MINI NGS EXPO - MATH & SCIENCE (Round 1)

1st - 3rd Grade

10 Qs

Ôn tập kiểm tra môn Toán giữa học kì II

Ôn tập kiểm tra môn Toán giữa học kì II

4th Grade

10 Qs

Tabellina del 4

Tabellina del 4

2nd Grade

11 Qs

Tabellina del 2

Tabellina del 2

2nd Grade

11 Qs

Uangan Matematika Luas dan Keliling Bangun Datar

Uangan Matematika Luas dan Keliling Bangun Datar

4th Grade

10 Qs

Toán tư duy 3,4(t2)

Toán tư duy 3,4(t2)

3rd - 4th Grade

15 Qs

Các số trong phạm vi 100 000

Các số trong phạm vi 100 000

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Medium

Created by

trâm thái

Used 3+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 42 903 đọc là:

Bốn hai nghìn chín trăm linh ba.

Bốn mươi hai nghìn chín trăm linh ba.

Bốn mươi hai nghìn chín trăm.

Bốn mươi hai nghìn chín trăm không.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số " Hai mươi ba nghìn chín trăm sáu mươi lăm" được viết là:

23 965

20 965

23 956

23 009

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền sau của số 65 999 là ...................

65 998

66 000

66 999

70 000

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền trước của 34 770 là .................

34 769

34 771

34 780

34 779

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các số sau: 28 031; 28 310; 28 013; 28 103. Dãy số nào sắp xếp các số đã cho theo thứ tự từ bé đến lớn?

28 031; 28 310; 28 013; 28 103.

28 031; 28 013; 28 103; 28 310.

28 013; 28 031; 28 103; 28 310.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm 8 chục nghìn 5 nghìn 7 chục 2 đơn vị là .................

85 702

85 072

85 720

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 45 909 .......... 40000 + 5000 + 900 + 90

<

>

=

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?