
Kiến thức Địa lý

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Easy
boo baby
Used 2+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vỏ địa lí là vỏ
của Trái Đất, ở đó có sự xâm nhập và tác động lẫn nhau của các quyển.
của Trái Đất, ở đó có khí quyển, thạch quyển, thuỷ quyển, sinh quyển.
cảnh quan, ở đó có các lớp vỏ bộ phận, quan trọng nhất là sinh quyển.
vỏ cảnh quan, ở đó có khí quyển, thạch quyển, thuỷ quyển, sinh quyển.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí là quy luật về
mối quan hệ lẫn nhau giữa các bộ phận tự nhiện
sự thay đổi các thành phần tự nhiện hướng vĩ độ.
sự thay đổi các thành phần tự nhiện theo kinh độ.
mối quan hệ lẫn nhau giữa con người và tự nhiện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng đất đai bị xói mòn trơ sỏi đá là do các hoạt động sản xuất nào của con người gây nên?
Khai thác khoáng sản.
Ngăn đập làm thủy điện.
Phá rừng đầu nguồn.
Khí hậu biến đổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí, muốn đưa bất kì lãnh thổ nào sử dụng vào mục đích kinh tế, cần phải
nghiện cứu kĩ khí hậu, đất đai.
nghiên cứu đại chất, địa hình.
nghiên cứu khí hậu, đất đai, địa hình.
nghiên cứu toàn diện tất cả các yếu tố địa lí.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các đối tượng địa lí theo
vĩ độ,
độ cao.
kinh độ.
các mùa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các đối tượng địa lí theo
vĩ độ.
độ cao.
kinh độ.
các mùa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đới khí hậu trên Trái Đất từ Xích đạo về cực theo thứ tự nào sau đây?
Xích đạo, nhiệt đới, ôn đới, cực.
Cận nhiệt, cận xích đạo, cận cực.
Nhiệt đới, cận xích đạo, cận cực.
Nhiệt đới, xích đạo, ôn đới, cực.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
ôn tập cuối kì I - Địa 11 _2022

Quiz
•
9th - 12th Grade
48 questions
ÔN THI GIỮA HỌC KÌ 2 ĐỊA LÍ

Quiz
•
10th Grade
49 questions
Trắc Nghiệm Lịch Sử

Quiz
•
8th Grade - University
45 questions
địa lý

Quiz
•
10th Grade
45 questions
Địa lý

Quiz
•
10th Grade
46 questions
46c địa

Quiz
•
10th Grade
48 questions
Địa25

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
Kiến thức + kĩ năng + tinh thần vui vẻ = lấy điểm 15 phút

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade