BÀI KIỂM TRA TIẾNG VIỆT

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
Nguyễn Gia Hân undefined
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Danh từ là gì?
A. Là những từ chỉ sự vật: con người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm…
B. Là những từ chỉ hành động của con người, sự vật …
C. Là những hư từ.
D. Là những từ chỉ đặc điểm, tính chất của con người, sự vật…
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dòng nào dưới đây chỉ bao gồm danh từ chỉ sự vật?
A. Sách, báo, nhà.
B. Đi, chạy, nhảy.
C. Đã, sẽ, đang.
D. Rất, quá, lắm.
3.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Em hãy xếp các từ được gạch chân vào các nhóm thích hợp:
Nhưng chính chuồn chuồn kim lại dẫn đường cho Mai đến với khu vườn kì diệu. Cơn mưa buổi sáng đã gột sạch bụi bặm trên những tàu lá. Những đốm nắng vàng đậu trên thảm cỏ, mấy con bọ ngựa màu xanh đang ngủ say trên tàu lá chuối, vài con cánh cam vừa cựa mình, hai con bướm trắng đang khẽ rung đôi cánh mềm mại như sắp sửa bay lên.
(Theo Dương Hằng)
- Danh từ chỉ người: ..............................................................
- Danh từ chỉ vật: ...................................................................
- Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: ........................................
Evaluate responses using AI:
OFF
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Có bao nhiêu danh từ trong câu văn sau?
Cái chàng Dế Choắt, người gầy gò và dài lêu nghêu như một gã nghiện thuốc phiện.
ĐÁP ÁN: 5 danh từ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
“thầy giáo, cô giáo, học sinh” là danh từ chỉ gì?
A. Danh từ chỉ vật.
B. Danh từ chỉ thời gian.
C. Danh từ chỉ người.
D. Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
5 mins • 1 pt
Điền từ còn thiếu trong đoạn thơ sau:
TUỔI NGỰA
(Trích)
Tuổi con là _uổi Ngựa
Nhưng mẹ ơi _ừng buồn
Dẫu cách núi cách _ừng
Dẫu cách _ông cách bể
Con tìm về với mẹ
Ngựa con vẫn nhớ _ường.
Xuân Quỳnh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đâu là danh từ chỉ thời gian?
A. Cái bút.
B. Bão lũ.
C. Bố mẹ.
D. Buổi tối.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
語彙テスト_第2課

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
Tiếng Việt 4 Tuần 18 Ôn tập học kì 1

Quiz
•
4th Grade
8 questions
TIẾNG VIỆT 04

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

Quiz
•
4th - 12th Grade
15 questions
ÔN TẬP VỀ TRẠNG NGỮ - LỚP 4

Quiz
•
4th - 5th Grade
14 questions
TẬP ĐỌC- VUA TÀU THỦY BẠCH THÁI BƯỞI

Quiz
•
4th Grade
11 questions
Tiếng Việt tuần 33 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Subject Pronouns - Spanish

Quiz
•
4th - 6th Grade
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
16 questions
Los objetos de la clase

Quiz
•
3rd - 11th Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...