當代1 - Lesson 1

當代1 - Lesson 1

1st Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Chí Phèo (NC)

Ôn tập Chí Phèo (NC)

1st Grade

44 Qs

Bài tập kiểm tra Toán - TV tuần 5

Bài tập kiểm tra Toán - TV tuần 5

1st - 5th Grade

40 Qs

ÔN TẬP

ÔN TẬP

1st - 2nd Grade

40 Qs

ôn tập tỏ lòng cảnh ngày hè

ôn tập tỏ lòng cảnh ngày hè

1st Grade

39 Qs

Quiz lớp 1A ngày 14/3

Quiz lớp 1A ngày 14/3

1st Grade

40 Qs

LỄ HỘI ẨM THỰC

LỄ HỘI ẨM THỰC

1st - 5th Grade

40 Qs

Rosé

Rosé

1st Grade

41 Qs

Ôn tập B1-B8 Trung K57

Ôn tập B1-B8 Trung K57

1st Grade

40 Qs

當代1 - Lesson 1

當代1 - Lesson 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Admin TMLV

Used 3+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Trung cho 'Trần Nguyệt Mỹ' là gì?
美國
咖啡
陳月美

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Trung cho 'Lý Minh Hoa' là gì?
什麼
李明華

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '王開文' có nghĩa là gì?
Vương Khai Văn
Đài Loan
cà phê
Nhật Bản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '你' có nghĩa là gì?
bạn
cô, tiểu thư
Mỹ
trợ từ nghi vấn (không?)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Trung cho 'đến' là gì?
什麼
謝謝
好喝

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '是' có nghĩa là gì?
tôi
ngon (dùng cho đồ uống)
Nhật Bản

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '小姐' có nghĩa là gì?
vâng, đúng vậy
cô, tiểu thư
đón
người

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?